Định nghĩa của từ justification

justificationnoun

sự biện minh

/ˌdʒʌstɪfɪˈkeɪʃn//ˌdʒʌstɪfɪˈkeɪʃn/

"Justification" bắt nguồn từ tiếng Latin "iustificare", có nghĩa là "làm cho công bằng hoặc chính nghĩa". Ban đầu, nó ám chỉ hành động pháp lý chứng minh sự vô tội hoặc đúng đắn của một ai đó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm: * **Sự biện minh về mặt đạo đức:** Cung cấp lý do cho một niềm tin hoặc hành động. * **Sự biện minh về mặt logic:** Cung cấp bằng chứng hoặc lập luận để hỗ trợ cho một tuyên bố. * **Sự biện minh về mặt thần học:** Hành động được Chúa tuyên bố là công chính thông qua đức tin vào Chúa Jesus Christ. Do đó, "justification" về cơ bản có nghĩa là làm cho một điều gì đó đúng hoặc hợp lệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng; lý lẽ bào chữa

meaning(ngành in) sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ

namespace
Ví dụ:
  • The justification for this course is its emphasis on practical skills that will prepare students for the workforce.

    Lý do cho khóa học này là nó tập trung vào các kỹ năng thực tế giúp sinh viên chuẩn bị cho lực lượng lao động.

  • The author proved the theorem by providing a justification for each step in the proof.

    Tác giả đã chứng minh định lý bằng cách đưa ra lý lẽ biện minh cho từng bước trong bằng chứng.

  • The defendant's lawyer presented a justification for her client's actions, arguing that they were in self-defense.

    Luật sư của bị đơn đã đưa ra lời biện minh cho hành động của thân chủ, lập luận rằng họ hành động để tự vệ.

  • The decision was justified by the fact that it was in the best interests of the company and its employees.

    Quyết định này được biện minh là vì lợi ích của công ty và nhân viên.

  • The justification for the high price of the product is its superior quality and unique features.

    Lý do cho mức giá cao của sản phẩm là chất lượng vượt trội và những tính năng độc đáo của nó.

  • The teacher explained the justification for the grading system and how it was designed to accurately reflect student performance.

    Giáo viên giải thích lý do cho hệ thống chấm điểm và cách thiết kế hệ thống này để phản ánh chính xác kết quả học tập của học sinh.

  • The justification for offering the new product was the market research that showed high demand for it among consumers.

    Lý do chính đáng để cung cấp sản phẩm mới là nghiên cứu thị trường cho thấy nhu cầu cao về sản phẩm này ở người tiêu dùng.

  • The company's financial statements were justified by the accuracy of the data and the transparency of the reporting process.

    Báo cáo tài chính của công ty được chứng minh bằng tính chính xác của dữ liệu và tính minh bạch của quy trình báo cáo.

  • The justification for the government's policy was supported by detailed research and expert analysis.

    Cơ sở biện minh cho chính sách của chính phủ được hỗ trợ bởi nghiên cứu chi tiết và phân tích của chuyên gia.

  • The approach was justified by the fact that it had been proven effective in similar situations.

    Cách tiếp cận này được chứng minh là có hiệu quả trong những tình huống tương tự.

Thành ngữ

in justification (of somebody/something)
as an explanation of why something exists or why somebody has done something
  • All I can say in justification of her actions is that she was under a lot of pressure at work.
  • the argument which he put forward in justification