Định nghĩa của từ edifice

edificenoun

tòa nhà

/ˈedɪfɪs//ˈedɪfɪs/

Từ "edifice" bắt nguồn từ tiếng Latin "aedificium" có nghĩa đen là "một tòa nhà". Gốc tiếng Latin "aedific-" dùng để chỉ hành động xây dựng hoặc thi công, và nó liên quan đến từ tiếng Latin "aedes", có nghĩa là "đền thờ". Ở La Mã cổ đại, thuật ngữ "aedificium" được dùng để mô tả không chỉ nơi ở riêng tư mà còn cả các tòa nhà công cộng như tòa án, thư viện và đền thờ. Từ "edifice" đã đi vào tiếng Anh trong thời Trung cổ và ban đầu được dùng để mô tả các công trình kiến ​​trúc phức tạp, ấn tượng như nhà thờ và lâu đài thời trung cổ. Theo thời gian, ý nghĩa của "edifice" được mở rộng để bao hàm bất kỳ loại tòa nhà lớn, phức tạp nào. Ngày nay, "edifice" thường được dùng để mô tả các tòa nhà chính phủ, tổ chức học thuật và các công trình công cộng khác có giá trị lịch sử hoặc kiến ​​trúc quan trọng. Nguồn gốc của nó trong tiếng Latin tạo nên mối liên hệ giữa di sản kiến ​​trúc phong phú của thành Rome cổ đại và những công trình hùng vĩ, đáng kinh ngạc mà chúng ta thấy xung quanh mình ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcông trình xây dựng lớn ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))

namespace
Ví dụ:
  • The towering edifice of glass and steel reflected the bright sunset, casting an ethereal orange-red glow throughout the city.

    Tòa nhà cao tầng bằng kính và thép phản chiếu ánh hoàng hôn rực rỡ, tỏa ra ánh sáng đỏ cam huyền ảo khắp thành phố.

  • The grandiose edifice serves as a testament to the city's rich history and cultural heritage.

    Tòa nhà nguy nga này là minh chứng cho lịch sử phong phú và di sản văn hóa của thành phố.

  • The impressive edifice was once a bustling financial hub for the city, but now stands empty and forlorn.

    Tòa nhà ấn tượng này từng là trung tâm tài chính sầm uất của thành phố, nhưng giờ đây chỉ còn trống rỗng và hoang vắng.

  • construction of the imposing edifice required years of diligent planning and execution.

    Việc xây dựng tòa nhà đồ sộ này đòi hỏi nhiều năm lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận.

  • The historical edifice is a magnificent example of the city's golden age of architecture, a true landmark that defines the city's skyline.

    Tòa nhà lịch sử này là một ví dụ tuyệt vời về thời kỳ hoàng kim của kiến ​​trúc thành phố, một địa danh thực sự định hình đường chân trời của thành phố.

  • The colossal edifice loomed ominously over the city, a stark symbol of a bygone era.

    Tòa nhà khổng lồ sừng sững một cách đáng ngại trên thành phố, một biểu tượng rõ nét của một thời đại đã qua.

  • The modern edifice is a masterpiece of engineering, a marvel of glass and steel that seems to defy the laws of physics.

    Tòa nhà hiện đại này là một kiệt tác kỹ thuật, một kỳ quan của kính và thép dường như thách thức mọi định luật vật lý.

  • The relic edifice, once a grand opera house, now stands dilapidated and abandoned, a haunting reminder of times gone by.

    Tòa nhà di tích này, trước đây là nhà hát opera lớn, giờ đây đổ nát và bị bỏ hoang, là lời nhắc nhở ám ảnh về thời đã qua.

  • The imposing edifice is a physical representation of the city's unyielding strength and resilience.

    Tòa nhà đồ sộ này là hiện thân vật lý cho sức mạnh và khả năng phục hồi bền bỉ của thành phố.

  • The majestic edifice is a symbol of hope, a testament to the power of human will and ingenuity, a true icon that stands tall and proud in the heart of the city.

    Công trình kiến ​​trúc uy nghi này là biểu tượng của hy vọng, minh chứng cho sức mạnh ý chí và sự khéo léo của con người, một biểu tượng thực sự đứng cao và đầy tự hào giữa lòng thành phố.