danh từ
chu vi
máy đo trường nhìn (thị trường)
(quân sự) vòng ngoài của doanh trại (đồn luỹ...)
chu vi
/pəˈrɪmɪtə(r)//pəˈrɪmɪtər/Thuật ngữ "perimeter" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "perimetron", có nghĩa đen là "quanh phạm vi đo lường" hoặc "giới hạn bên ngoài". Ở Hy Lạp cổ đại, từ này được dùng để mô tả ranh giới bên ngoài của một khu vực hoặc vùng, đặc biệt là của một thành phố hoặc vùng lãnh thổ. Trong toán học, khái niệm chu vi lần đầu tiên được người Hy Lạp cổ đại đưa ra như là tổng khoảng cách xung quanh ranh giới của một hình dạng hai chiều. Ngày nay, từ "perimeter" được sử dụng rộng rãi trong hình học, vật lý và kiến trúc để chỉ đường viền bên ngoài hoặc chu vi của một hình dạng hoặc vùng khép kín hoặc bị giới hạn. Khái niệm chu vi rất cần thiết để hiểu và đo lường nhiều đại lượng vật lý khác nhau như khoảng cách, chu vi và diện tích bề mặt. Thuật ngữ "perimeter" đã trở thành một phần cơ bản trong vốn từ vựng toán học và khoa học của chúng ta, cung cấp một cách chính xác và ngắn gọn để truyền đạt và tính toán phạm vi bên ngoài của một hình dạng hoặc vùng.
danh từ
chu vi
máy đo trường nhìn (thị trường)
(quân sự) vòng ngoài của doanh trại (đồn luỹ...)
the outside edge of an area of land
rìa bên ngoài của một khu đất
Lực lượng bảo vệ tuần tra xung quanh khu nhà.
hàng rào/đường đi/tường có chu vi
Nhiều văn phòng nằm xung quanh khu vực này.
Tay súng không vi phạm vành đai an ninh xung quanh Nhà Trắng.
Con sông đánh dấu chu vi phía đông của đất nước chúng tôi.
Có một cửa hàng nhỏ ở rìa trại.
Họ biểu tình ngay bên ngoài chu vi của đại sứ quán.
the total length of the outside edge of an area or a shape
tổng chiều dài của cạnh ngoài của một khu vực hoặc một hình dạng
Tìm diện tích và chu vi của các hình sau.
Từ, cụm từ liên quan