Định nghĩa của từ apse

apsenoun

cung thánh

/æps//æps/

Từ "apse" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "apestos", có nghĩa là "được lấp đầy" hoặc "được thêm vào". Trong kiến ​​trúc Hy Lạp cổ đại, apse là một hốc hình bán nguyệt hoặc cong được thêm vào một tòa nhà, thường để đặt bàn thờ hoặc tượng. Từ này lan sang tiếng Latin, nơi nó trở thành "absis", có nghĩa là "departure" hoặc "kệ". Trong kiến ​​trúc nhà thờ Thiên chúa giáo, apse là một hốc hình bán nguyệt hoặc phần nhô ra ở đầu phía đông của nhà thờ, thường chứa một bàn thờ. Từ này được đưa vào tiếng Anh cổ là "æspa", sau đó phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "apse." Ban đầu, từ "apse" chỉ dùng để chỉ hốc chứa bàn thờ, nhưng theo thời gian, nó đã dùng để chỉ toàn bộ không gian xung quanh bàn thờ, bao gồm cả khu vực thánh đường và khu vực hợp xướng. Ngày nay, thuật ngữ "apse" vẫn được sử dụng theo nghĩa này trong kiến ​​trúc nhà thờ Thiên chúa giáo, đặc biệt là ở các nhà thờ Công giáo La Mã, Anh giáo và Chính thống giáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchỗ tụng niệm (ở giáo đường); hậu cung

meaning(thiên văn học) (như) apsis

namespace
Ví dụ:
  • The church has a beautiful apse where the altar is located, providing a stunning focal point for worshippers.

    Nhà thờ có một cung thánh tuyệt đẹp nơi đặt bàn thờ, tạo nên điểm nhấn ấn tượng cho các tín đồ.

  • The intricate mosaics in the apse of the St. John's Cathedral in New York City are a breathtaking sight to see.

    Những bức tranh khảm phức tạp ở hậu cung của Nhà thờ St. John ở Thành phố New York là một cảnh tượng ngoạn mục.

  • During mass, the priest delivers his sermon while facing the congregation, surrounded by the grand architecture of the apse.

    Trong thánh lễ, linh mục sẽ thuyết giảng trong khi quay mặt về phía giáo dân, xung quanh là kiến ​​trúc đồ sộ của cung thánh.

  • In the ancient Roman basilicas, the apses functioned as ornate exteriors to throne rooms, symbolizing the majesty and power of the emperor.

    Trong các nhà thờ La Mã cổ đại, các cung thánh có chức năng như phần bên ngoài được trang trí công phu của phòng ngai vàng, tượng trưng cho sự uy nghiêm và quyền lực của hoàng đế.

  • The apse of the Santa Maria della Salute in Venice is a breathtaking work of art, featuring a stunning composition of mosaics and sculptures.

    Phần cung thánh của nhà thờ Santa Maria della Salute ở Venice là một tác phẩm nghệ thuật ngoạn mục, với sự kết hợp tuyệt đẹp của những bức tranh ghép và tác phẩm điêu khắc.

  • The curved structure of the apse in the St. Francis Xavier Church in San Francisco is a highlight of the church's dramatic Gothic Revival design.

    Cấu trúc cong của gian cung thánh trong Nhà thờ St. Francis Xavier ở San Francisco là điểm nhấn trong thiết kế Phục hưng Gothic ấn tượng của nhà thờ.

  • In religious processions, the participants would typically make their way towards the apse, where the figure of Christ or other religious objects would be placed for adoration.

    Trong các cuộc rước tôn giáo, những người tham gia thường tiến về phía cung thánh, nơi đặt tượng Chúa Kitô hoặc các đồ vật tôn giáo khác để tôn thờ.

  • The small church in the countryside has a plain and simple apse, but its beauty lies in the warmth and feeling of intimacy it provides to the faithful.

    Nhà thờ nhỏ ở vùng nông thôn này có một cung thánh đơn sơ và giản dị, nhưng vẻ đẹp của nó nằm ở sự ấm áp và cảm giác gần gũi mà nó mang lại cho các tín đồ.

  • The apse in many medieval churches in Europe served as a design element that helped to create a sense of spiritual elevation and awe.

    Phần cung thánh trong nhiều nhà thờ thời trung cổ ở châu Âu đóng vai trò là yếu tố thiết kế giúp tạo nên cảm giác tôn nghiêm và kính sợ về mặt tinh thần.

  • The apse in the Westminster Abbey hosts some of the most significant royal coronations in English history, providing a magnificent backdrop to the ceremony.

    Gian cung thánh trong Tu viện Westminster là nơi diễn ra một số lễ đăng quang của hoàng gia quan trọng nhất trong lịch sử nước Anh, tạo nên bối cảnh tráng lệ cho buổi lễ.