Định nghĩa của từ concave

concaveadjective

lõm

/kɒnˈkeɪv//kɑːnˈkeɪv/

Từ "concave" bắt nguồn từ tiếng Latin "convexus", có nghĩa là cong hoặc uốn cong ra ngoài. Tiền tố "con-" trong "concave" có nghĩa là "cùng với" hoặc "hợp chất của", do đó nghĩa của "concave" có thể được suy ra là "có hình dạng giống như bên trong của một đường cong, với các phần cong vào trong" hoặc "có phần bên trong cong trong đó các mặt đối diện hợp lại với nhau". Ngược lại, từ "convex" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của "convexus". Hình dạng lõm có thể được tìm thấy trong nhiều vật thể khác nhau như bát, vỏ sò và chỗ lõm trên bề mặt trái đất.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglõm, hình lòng chão

typeDefault

meaning(Tech) lõm

namespace
Ví dụ:
  • The swimming pool had a concave shape, making it look like a giant crater when viewed from above.

    Bể bơi có hình lõm, trông giống như một miệng hố khổng lồ khi nhìn từ trên cao.

  • The concave mirror reflected the sun's rays intensely, focused into a small point, enough to start a fire.

    Gương lõm phản chiếu tia nắng mặt trời mạnh mẽ, hội tụ vào một điểm nhỏ, đủ để gây ra hỏa hoạn.

  • The surface of the shallow cave was concave, enabling resounding echoes to bounce back and forth.

    Bề mặt của hang động nông này lõm xuống, tạo điều kiện cho tiếng vang dội lại và dội lại.

  • The malformed fruit appeared to have a concave shape due to the lack of critical nutrients during growth.

    Quả dị dạng này có hình dạng lõm do thiếu chất dinh dưỡng quan trọng trong quá trình phát triển.

  • The canvas of the painting scrupulously examined the concave curves of the mountain's shadow.

    Bức tranh được vẽ tỉ mỉ, cẩn thận, mô tả những đường cong lõm của bóng núi.

  • The athlete's knee in severe pain from tearing the cartilage ended up in a concave form, aggravating the problem.

    Đầu gối của vận động viên bị đau dữ dội do sụn bị rách dẫn đến tình trạng lõm xuống, làm trầm trọng thêm vấn đề.

  • The base of the flower pot was concave; it had been reset into the ground last year to let the roots run deeper.

    Đáy chậu hoa lõm; nó đã được chôn xuống đất vào năm ngoái để rễ cây ăn sâu hơn.

  • The plumber discovered a concave dent on the bottom of an oval sink; it could indicate the potential risk of leaks.

    Thợ sửa ống nước phát hiện một vết lõm ở đáy bồn rửa hình bầu dục; nó có thể báo hiệu nguy cơ rò rỉ tiềm ẩn.

  • The medical equipment used to visualize the ultrasound image showed the baby's ribs in a concave formation.

    Thiết bị y tế được sử dụng để hiển thị hình ảnh siêu âm cho thấy xương sườn của em bé có hình dạng lõm.

  • The scenery around them had an intense haze, waving in the breeze, and formed a concave mirror effect for miles.

    Cảnh vật xung quanh họ có một lớp sương mù dày đặc, lay động trong gió và tạo thành hiệu ứng gương lõm kéo dài nhiều dặm.