Định nghĩa của từ curved

curvedadjective

cong

/kəːvd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "curved" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "curf", có nghĩa là "bẻ cong, xoay". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "kurban", cũng có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "quay". Theo thời gian, động từ "curf" đã phát triển thành tính từ "curved," biểu thị một thứ gì đó có hình dạng cong hoặc tròn. Sự phát triển này phản ánh xu hướng tự nhiên của con người là mô tả các vật thể dựa trên hình dạng và đặc tính của chúng. Từ "curved" vẫn là một phần quan trọng của tiếng Anh, được sử dụng để mô tả một loạt các vật thể, từ các đường thẳng đơn giản đến các hình dạng phức tạp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcong

examplecurved surface: mặt cong

typeDefault

meaningcong

namespace
Ví dụ:
  • The road ahead curved sharply, catching the driver off guard.

    Con đường phía trước cong gấp khiến tài xế mất cảnh giác.

  • The river flowed gently, its curved banks a testament to the power of erosion.

    Dòng sông chảy nhẹ nhàng, bờ sông cong cong là minh chứng cho sức mạnh của sự xói mòn.

  • The avenue was lined with towering trees, their curved branches reaching up toward the sky.

    Hai bên đại lộ là những hàng cây cao chót vót, cành cong vươn lên trời.

  • The gallery showcased a stunning display of curved sculptures, each one a masterpiece of organic form.

    Phòng trưng bày trưng bày những tác phẩm điêu khắc cong tuyệt đẹp, mỗi tác phẩm là một kiệt tác có hình dạng hữu cơ.

  • The properties of the curved surface of a lens concentrate and amplify light, allowing for more precise and detailed vision.

    Tính chất của bề mặt cong của thấu kính giúp tập trung và khuếch đại ánh sáng, cho phép nhìn rõ hơn và chi tiết hơn.

  • The curve of a banana reveals its physiological properties, as it bends where it is ripe but remains straight while unripe.

    Đường cong của quả chuối cho thấy đặc tính sinh lý của nó, vì nó cong khi chín nhưng vẫn thẳng khi chưa chín.

  • The basketball arc was delineated by a curved lines that guided the shooter's aim.

    Đường bóng rổ được phân định bằng những đường cong giúp hướng dẫn người ném bóng đến đích.

  • The beach was dotted with curved seashells, the remnants of ancient marine life.

    Bãi biển rải rác những vỏ sò cong, dấu tích còn sót lại của sinh vật biển thời cổ đại.

  • The curves of a dancer's body produced music, an auditory representation of the movements she made.

    Những đường cong trên cơ thể của vũ công tạo ra âm nhạc, thể hiện bằng âm thanh những chuyển động của cô ấy.

  • The curve of modern art crept into everyday architecture, transforming it into stunning, fluid forms.

    Đường cong của nghệ thuật hiện đại đã len lỏi vào kiến ​​trúc hàng ngày, biến chúng thành những hình khối uyển chuyển, tuyệt đẹp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches