Định nghĩa của từ semicircular

semicircularadjective

hình bán nguyệt

/ˌsemiˈsɜːkjələ(r)//ˌsemiˈsɜːrkjələr/

Từ "semicircular" là sự kết hợp của hai gốc tiếng Latin: "semi", nghĩa là một nửa, và "circularis", nghĩa là tròn hoặc tròn. Trong tiếng Latin cổ, các vật thể hoặc hình dạng tròn được gọi là "circulares", và tiền tố "semi" dùng để chỉ bất kỳ thứ gì có kích thước bằng một nửa hoặc bằng nhiều hơn. Từ gốc này, từ "semicircular" được hình thành, mô tả các vật thể có hình bán nguyệt hoặc có hình cong đối xứng khi bị chia đôi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, vật lý và kiến ​​trúc để mô tả các vật thể, bộ phận hoặc hình dạng có độ cong bán nguyệt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt

namespace
Ví dụ:
  • The semicircular canals in the inner ear help to maintain balance and equilibrium during movement by detecting changes in angles and rotational forces.

    Các ống bán khuyên ở tai trong giúp duy trì sự cân bằng trong quá trình chuyển động bằng cách phát hiện những thay đổi về góc độ và lực quay.

  • The semicircular canals in the human anatomy are filled with fluid, which allows them to detect the position and movement of the head.

    Các ống bán khuyên trong cơ thể con người chứa đầy chất lỏng, cho phép chúng phát hiện vị trí và chuyển động của đầu.

  • The semicircular canals are a vital component of the vestibular system, which controls our sense of balance and spatial orientation.

    Các ống bán khuyên là thành phần quan trọng của hệ thống tiền đình, nơi kiểm soát cảm giác thăng bằng và định hướng không gian của chúng ta.

  • The semicircular ducts are responsible for detecting angular acceleration and rotational movements of the head, such as turning left or right.

    Các ống bán khuyên có chức năng phát hiện gia tốc góc và chuyển động quay của đầu, chẳng hạn như quay trái hoặc phải.

  • Damage to the semicircular canals can lead to vestibular disorders, which can cause dizziness, vertigo, and balance problems.

    Tổn thương các ống bán khuyên có thể dẫn đến rối loạn tiền đình, gây ra tình trạng chóng mặt, hoa mắt và các vấn đề về thăng bằng.

  • The semicircular canals are connected to the utricle and saccule, which are responsible for sensing linear acceleration and gravity.

    Các ống bán khuyên được kết nối với túi noãn và túi cầu, có chức năng cảm nhận gia tốc tuyến tính và trọng lực.

  • The semicircular canals contribute to our ability to maintain balance while walking or running, helping us to adjust our movements as needed to maintain stability.

    Các ống bán khuyên góp phần vào khả năng giữ thăng bằng khi đi bộ hoặc chạy, giúp chúng ta điều chỉnh các chuyển động khi cần thiết để duy trì sự ổn định.

  • The semicircular canals play a critical role in our overall sense of spatial orientation, allowing us to navigate complex environments and avoid obstacles.

    Các ống bán khuyên đóng vai trò quan trọng trong cảm giác định hướng không gian tổng thể của chúng ta, cho phép chúng ta di chuyển trong môi trường phức tạp và tránh chướng ngại vật.

  • As we age, the fluid in the semicircular canals can become less dense, leading to a decline in our ability to detect movements and maintain balance.

    Khi chúng ta già đi, chất lỏng trong các ống bán khuyên có thể trở nên loãng hơn, dẫn đến suy giảm khả năng phát hiện chuyển động và giữ thăng bằng.

  • Researchers are exploring new ways to manipulate the fluid in the semicircular canals, such as through the use of drugs or other interventions, as a potential treatment for vestibular disorders and balance disorders in aging populations.

    Các nhà nghiên cứu đang khám phá những cách mới để điều chỉnh chất lỏng trong các ống bán khuyên, chẳng hạn như thông qua việc sử dụng thuốc hoặc các biện pháp can thiệp khác, như một phương pháp điều trị tiềm năng cho các rối loạn tiền đình và rối loạn thăng bằng ở người cao tuổi.