Định nghĩa của từ counterclaim

counterclaimnoun

phản tố

/ˈkaʊntəkleɪm//ˈkaʊntərkleɪm/

Từ "counterclaim" bắt nguồn từ lĩnh vực pháp lý và ám chỉ một tuyên bố do bị đơn đưa ra để đáp lại khiếu nại của nguyên đơn trong một vụ kiện. Về cơ bản, đây là lời biện hộ chống lại các cáo buộc của nguyên đơn. Thuật ngữ "counter" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ tiếng Pháp "contre", có nghĩa là "against" hoặc "phản đối". Trong các thủ tục pháp lý, phản tố đề cập đến khiếu nại pháp lý do bị đơn đưa ra đối với nguyên đơn, thường là để đáp lại khiếu nại ban đầu. Khái niệm phản tố có từ thời trung cổ khi hệ thống pháp luật ở Anh và các nước châu Âu khác đang phát triển. Trong thời gian này, tòa án cho phép bị đơn đưa ra phản tố như một cách giải quyết tranh chấp giữa hai bên trong một phiên tòa duy nhất. Thuật ngữ "counterclaim" được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh trong thế kỷ 19 khi các thủ tục pháp lý trở nên chuẩn hóa hơn và được ghi chép chính thức. Ngày nay, các phản tố được công nhận trong nhiều hệ thống pháp luật trên thế giới, bao gồm các khu vực pháp lý theo luật chung như Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh, cũng như các khu vực pháp lý theo luật dân sự như Pháp và Đức. Tóm lại, từ "counterclaim" có nguồn gốc là một thuật ngữ pháp lý mô tả quá trình mà bị đơn đưa ra khiếu nại chống lại nguyên đơn, thường là để đáp lại vụ kiện của họ. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ và vẫn là một phần quan trọng của từ điển pháp lý ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • In the debate over gun control, a common counterclaim is that more guns lead to less crime as people are better equipped to defend themselves.

    Trong cuộc tranh luận về kiểm soát súng, một phản biện phổ biến là nhiều súng hơn sẽ làm giảm tội phạm vì mọi người được trang bị tốt hơn để tự vệ.

  • Some argue that attractive individuals have an advantage in life due to the counterclaim that they are more trustworthy and approachable.

    Một số người cho rằng những người có vẻ ngoài hấp dẫn có lợi thế trong cuộc sống vì họ được cho là đáng tin cậy và dễ gần hơn.

  • In the discussion about the benefits of homeschooling, a popular counterclaim is that children miss out on the socialization opportunities found in traditional schools.

    Trong cuộc thảo luận về lợi ích của việc học tại nhà, một phản biện phổ biến là trẻ em sẽ bỏ lỡ cơ hội giao lưu xã hội như ở trường học truyền thống.

  • Critics of complete vegetarianism make the counterclaim that a balanced meat-free diet can still provide all the necessary nutrients if planned correctly.

    Những người chỉ trích chế độ ăn chay hoàn toàn phản bác rằng chế độ ăn không thịt cân bằng vẫn có thể cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết nếu được lên kế hoạch đúng cách.

  • Those who oppose affirmative action in hiring and admissions sometimes assert the counterclaim that it leads to more discrimination against certain groups.

    Những người phản đối hành động tích cực trong tuyển dụng và tuyển sinh đôi khi đưa ra phản biện rằng nó dẫn đến sự phân biệt đối xử nhiều hơn đối với một số nhóm nhất định.

  • Some argue that genetic engineering can have negative effects on the environment, but its supporters often raise the counterclaim that it can also lead to new plant and animal species that are better adapted to niche environments.

    Một số người cho rằng kỹ thuật di truyền có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường, nhưng những người ủng hộ lại thường đưa ra phản biện rằng nó cũng có thể tạo ra các loài thực vật và động vật mới thích nghi tốt hơn với môi trường thích hợp.

  • When discussing the effectiveness of organic farming, a frequent counterclaim is that it can actually have negative impacts on the environment due to the intensive use of fertilizers and pesticides needed to maintain yields.

    Khi thảo luận về hiệu quả của canh tác hữu cơ, một phản biện thường gặp là nó thực sự có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường do sử dụng nhiều phân bón và thuốc trừ sâu để duy trì năng suất.

  • In the debate over universal healthcare, proponents sometimes counter the claim that it would lead to higher taxes by pointing out the high costs of emergency care for the uninsured.

    Trong cuộc tranh luận về hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân, những người ủng hộ đôi khi phản bác lại tuyên bố rằng hệ thống này sẽ dẫn đến thuế suất cao hơn bằng cách chỉ ra chi phí chăm sóc khẩn cấp cao cho những người không có bảo hiểm.

  • Supporters of nuclear power contend that it is a reliable and clean source of energy, but opponents raise the counterclaim that the risks and costs associated with nuclear accidents outweigh the benefits.

    Những người ủng hộ năng lượng hạt nhân cho rằng đây là nguồn năng lượng đáng tin cậy và sạch, nhưng những người phản đối lại đưa ra lập luận phản bác rằng rủi ro và chi phí liên quan đến tai nạn hạt nhân lớn hơn lợi ích.

  • In the argument over the death penalty, those who oppose it often make the counterclaim that it is a violation of human rights and does not actually deter crime.

    Trong cuộc tranh luận về án tử hình, những người phản đối thường phản bác rằng án tử hình vi phạm nhân quyền và không thực sự ngăn chặn được tội phạm.