Định nghĩa của từ likewise

likewiseadverb

Tương tự như vậy

/ˈlaɪkwaɪz//ˈlaɪkwaɪz/

Nguồn gốc của từ "likewise" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "lichweise" hoặc "lykweys". Vào thời điểm đó, nó là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ - "líc", có nghĩa là "similar" hoặc "giống nhau", và "wes", có nghĩa là "way" hoặc "cách thức". Thuật ngữ này được sử dụng để nhấn mạnh sự giống nhau hoặc song song giữa hai sự vật hoặc hành động. Trong các văn bản tiếng Anh cổ, đôi khi nó được viết là "licwes" hoặc "licwys", với "y" được thêm vào để chỉ âm nguyên âm giữa hai phụ âm. Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi, với phần "wes" được rút gọn thành "wise" trong tiếng Anh trung đại, và cuối cùng bỏ chữ "c' và chữ "y" chẩn đoán trong tiếng Anh hiện đại. Cách viết hiện tại của "likewise" phản ánh sự co lại của nó, với âm "i" trong "líc" gốc (phát âm là "igh") và phần kết thúc "-wise" kết hợp lại để tạo thành từ ngắn hơn và đơn giản hơn mà chúng ta sử dụng ngày nay. Nhìn chung, sự thay đổi của "likewise" từ gốc tiếng Anh cổ minh họa cho cách các từ tiếng Anh có thể thay đổi theo thời gian do các quy ước về cách viết và chuyển đổi ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningcúng thế, giống như cậy

meaningcũng, còn là

type liên từ

meaningcũng vậy

namespace

the same; in a similar way

giống nhau; theo cách tương tự

Ví dụ:
  • He voted for the change and he expected his colleagues to do likewise.

    Anh ấy đã bỏ phiếu cho sự thay đổi và anh ấy mong đợi các đồng nghiệp của mình cũng làm như vậy.

also

Mà còn

Ví dụ:
  • Her second marriage was likewise unhappy.

    Cuộc hôn nhân thứ hai của cô cũng không hạnh phúc.

used to show that you feel the same towards somebody or about something

được sử dụng để cho thấy rằng bạn cũng cảm thấy như vậy đối với ai đó hoặc về một cái gì đó

Ví dụ:
  • ‘Let me know if you ever need any help.’ ‘Likewise.’

    “Hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào.” “Tương tự như vậy.”