Định nghĩa của từ correspondingly

correspondinglyadverb

tương ứng

/ˌkɒrəˈspɒndɪŋli//ˌkɔːrəˈspɑːndɪŋli/

"Correspondingly" bắt nguồn từ tiếng Latin "correspondere", có nghĩa là "trả lời hoặc đồng ý". Gốc này cũng cho chúng ta "correspond", ngụ ý một kết nối hoặc mối quan hệ. Hậu tố "-ing" biến đổi động từ thành trạng từ, chỉ ra một cách thức hoặc mức độ. Do đó, "correspondingly" biểu thị mối quan hệ đồng ý, tương đồng hoặc phù hợp về mặt số lượng hoặc mức độ.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningtương ứng

namespace
Ví dụ:
  • As the weather grew cooler, I pulled out a sweater and arranged a cozy seating area correspondingly.

    Khi thời tiết trở nên mát mẻ hơn, tôi lấy ra một chiếc áo len và sắp xếp một khu vực ngồi ấm cúng cho phù hợp.

  • When the music began to play, the dancers shifted their body movements correspondingly.

    Khi âm nhạc bắt đầu vang lên, các vũ công cũng thay đổi chuyển động cơ thể theo.

  • As the bright sun faded into the night sky, the lighting in the room adjusted correspondingly.

    Khi mặt trời rực rỡ chìm vào bầu trời đêm, ánh sáng trong phòng cũng được điều chỉnh tương ứng.

  • With the increasing demand for sustainability, the company introduced eco-friendly products correspondingly.

    Với nhu cầu ngày càng tăng về tính bền vững, công ty đã giới thiệu các sản phẩm thân thiện với môi trường.

  • As the arguments grew more intense, the tone of their voices changed correspondingly.

    Khi cuộc tranh luận ngày càng căng thẳng, giọng điệu của họ cũng thay đổi theo.

  • With the advancement of technology, communication methods now correspondently involve more screens and devices.

    Với sự tiến bộ của công nghệ, các phương thức giao tiếp hiện nay cũng liên quan đến nhiều màn hình và thiết bị hơn.

  • As the market shifted, the price of the product adjusted correspondingly.

    Khi thị trường thay đổi, giá sản phẩm cũng được điều chỉnh tương ứng.

  • As the speaker's emotions intensified, the pauses between sentences grew correspondingly longer.

    Khi cảm xúc của người nói tăng lên, khoảng dừng giữa các câu cũng dài hơn tương ứng.

  • As the projector malfunctioned, the team improvised and modified the presentation correspondingly.

    Khi máy chiếu bị trục trặc, nhóm đã ứng biến và sửa đổi bài thuyết trình cho phù hợp.

  • As the CIA discovered crucial information, its agents consciously adjusted their operations correspondingly.

    Khi CIA phát hiện ra thông tin quan trọng, các điệp viên của họ đã có ý thức điều chỉnh hoạt động của mình cho phù hợp.

Thành ngữ

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.