Định nghĩa của từ animatedly

animatedlyadverb

một cách sôi động

/ˈænɪmeɪtɪdli//ˈænɪmeɪtɪdli/

Trạng từ "animatedly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anima", có nghĩa là "soul" hoặc "linh hồn". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "anymed", ám chỉ linh hồn hoặc bản chất của một thứ gì đó. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "animatedly," và từ này mang một ý nghĩa mới. Ngày nay, "animatedly" có nghĩa là có hoạt hình, tinh thần hoặc sự nhiệt tình. Nó có thể mô tả một thứ gì đó sống động, tràn đầy năng lượng và hấp dẫn, chẳng hạn như một buổi biểu diễn, một bài thuyết trình hoặc một cuộc trò chuyện. Trong ngôn ngữ hàng ngày, "animatedly" thường được dùng để truyền đạt cảm giác phấn khích, đam mê hoặc thuyết phục. Ví dụ: "She spoke animatedly about her favorite book." Từ này đã trở thành một thành phần chính của vốn từ vựng tiếng Anh, cho phép người nói truyền đạt ý nghĩa và sự nhấn mạnh một cách chính xác và tinh tế.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem animated

namespace
Ví dụ:
  • The sales representative animatedly explained the features of the new product to the potential customers, eagerly demonstrating how it could benefit them.

    Nhân viên bán hàng nhiệt tình giải thích các tính năng của sản phẩm mới cho khách hàng tiềm năng, nhiệt tình chứng minh lợi ích mà sản phẩm có thể mang lại cho họ.

  • The children listened intently as their teacher animatedly presented a fascinating lesson on the solar system, excitedly asking questions and sharing their own ideas.

    Các em nhỏ chăm chú lắng nghe khi giáo viên trình bày một bài học hấp dẫn về hệ mặt trời một cách sôi nổi, hào hứng đặt câu hỏi và chia sẻ những ý tưởng của riêng mình.

  • During the job interview, the candidate animatedly discussed his previous experience and qualifications, eager to convey his enthusiasm and suitability for the position.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên đã thảo luận sôi nổi về kinh nghiệm và trình độ trước đây của mình, mong muốn truyền đạt sự nhiệt tình và sự phù hợp của mình với vị trí này.

  • The artist animatedly described the inspiration behind her latest piece, using intricate details and vivid language to bring the work to life.

    Nghệ sĩ đã mô tả một cách sinh động nguồn cảm hứng đằng sau tác phẩm mới nhất của mình, sử dụng các chi tiết phức tạp và ngôn ngữ sống động để thổi hồn vào tác phẩm.

  • The musician animatedly played a lively upbeat tune on his guitar, his fingers moving quickly and fluidly as the crowd danced and sang along.

    Người nhạc sĩ hào hứng chơi một giai điệu sôi động trên cây đàn guitar, những ngón tay của anh chuyển động nhanh nhẹn và uyển chuyển trong khi đám đông nhảy múa và hát theo.

  • The applicant animatedly discussed her ideas for the project, her passion and expertise evident in the way she spoke about the project's goals and objectives.

    Người nộp đơn đã thảo luận sôi nổi về ý tưởng của mình cho dự án, niềm đam mê và chuyên môn của cô ấy thể hiện rõ qua cách cô ấy nói về mục tiêu và mục đích của dự án.

  • The coach animatedly motivated the players during the halftime break, urging them to play with more energy and focus in the second half.

    Huấn luyện viên đã động viên các cầu thủ một cách nhiệt tình trong giờ nghỉ giải lao, thúc giục họ chơi với nhiều năng lượng và tập trung hơn trong hiệp 2.

  • At the seminar, the speaker animatedly delivered her presentation, sprinkling anecdotes and personal experiences throughout the talk to engage the audience.

    Tại hội thảo, diễn giả đã trình bày một cách sôi nổi, xen kẽ những giai thoại và trải nghiệm cá nhân trong suốt bài nói chuyện để thu hút khán giả.

  • The architect animatedly presented her designs for the new building, using sketches and models to show how the building would look and function.

    Kiến trúc sư đã trình bày một cách sinh động các thiết kế của mình cho tòa nhà mới, sử dụng các bản phác thảo và mô hình để cho thấy tòa nhà sẽ trông như thế nào và hoạt động ra sao.

  • During the fundraising event, the volunteer animatedly encouraged people to make donations, sharing stories about the impact of the organization and how their contributions could help make a difference.

    Trong sự kiện gây quỹ, tình nguyện viên đã nhiệt tình khuyến khích mọi người quyên góp, chia sẻ những câu chuyện về tác động của tổ chức và cách đóng góp của họ có thể tạo nên sự khác biệt.