Định nghĩa của từ vivaciously

vivaciouslyadverb

một cách sống động

/vɪˈveɪʃəsli//vɪˈveɪʃəsli/

Từ "vivaciously" khá thú vị! Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "vif", có nghĩa là "lively" hoặc "tràn đầy sức sống". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "vivus", cũng có nghĩa là "living" hoặc "sống động". Trong tiếng Anh, "vivaciously" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó tràn đầy sức sống, sức sống hoặc sức mạnh. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm các phẩm chất như sự sống động, nhiệt tình và năng lượng. Ngày nay, "vivaciously" thường được sử dụng để mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó sôi động, sống động và tràn đầy sức sống. Tôi hy vọng điều đó giúp bạn hiểu được nguồn gốc hấp dẫn của từ này!

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem vivacious

namespace
Ví dụ:
  • The speaker delivered her presentation vivaciously, capturing the audience's attention with her enthusiasm and energy.

    Diễn giả đã trình bày bài thuyết trình của mình một cách sôi nổi, thu hút sự chú ý của khán giả bằng sự nhiệt tình và năng lượng của mình.

  • The dancer moved vivaciously across the stage, her body gracefully flowing with the music.

    Cô vũ công di chuyển nhanh nhẹn trên sân khấu, cơ thể uyển chuyển theo điệu nhạc.

  • The student gave a vivacious response in class, demonstrating her clarity of thought and depth of knowledge.

    Học sinh đã có phản hồi rất sôi nổi trong lớp, thể hiện sự rõ ràng trong suy nghĩ và kiến ​​thức sâu rộng của mình.

  • The singer belted out the song vivaciously, showing off her powerful vocals and captivating stage presence.

    Nữ ca sĩ đã hát vang ca khúc này một cách sôi động, khoe giọng hát mạnh mẽ và sự hiện diện đầy cuốn hút trên sân khấu.

  • The basketball player dunked with vivacious style, thrilling the crowd with her skill and showmanship.

    Cầu thủ bóng rổ úp rổ với phong cách đầy sức sống, khiến đám đông phấn khích vì kỹ năng và tài biểu diễn của mình.

  • The teacher excitedly led the class discussion, vivaciously posing thought-provoking questions and guiding the students' ideas.

    Giáo viên hào hứng dẫn dắt lớp thảo luận, sôi nổi đặt ra những câu hỏi gợi mở và định hướng ý tưởng cho học sinh.

  • The writer crafted her article vivaciously, demonstrating her sharp mind, dynamic style, and impressive research skills.

    Tác giả đã xây dựng bài viết của mình một cách sinh động, thể hiện trí tuệ sắc bén, phong cách năng động và kỹ năng nghiên cứu ấn tượng của mình.

  • The comedian cracked jokes vivaciously, lighting up the room with her infectious humor and playful charm.

    Nghệ sĩ hài này kể những câu chuyện cười một cách sôi nổi, làm bừng sáng căn phòng bằng khiếu hài hước và sức quyến rũ tinh nghịch của mình.

  • The actor delivered his lines vivaciously, infusing them with depth and emotion, and stunning the audience with his range and versatility.

    Nam diễn viên đã truyền tải lời thoại của mình một cách sống động, truyền tải vào đó chiều sâu và cảm xúc, đồng thời khiến khán giả kinh ngạc vì khả năng diễn xuất đa dạng và linh hoạt của mình.

  • The student typist startled her professor with her vivaciously fast typist speed, setting a new record for the class.

    Cô sinh viên đánh máy đã làm giáo sư kinh ngạc với tốc độ đánh máy nhanh đến chóng mặt của mình, lập nên kỷ lục mới cho lớp.