Định nghĩa của từ passionately

passionatelyadverb

một cách say mê

/ˈpæʃənətli//ˈpæʃənətli/

Từ "passionately" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "passio", có nghĩa là "suffering" hoặc "bền bỉ", là nguồn gốc của từ tiếng Anh "passion". Hậu tố "-ately" là một trạng từ kết thúc tạo thành trạng từ, có nghĩa là "theo một cách cụ thể". Từ "passionately" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "với niềm đam mê" hoặc "theo một cách đam mê". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các ý tưởng về sự tham gia cảm xúc mãnh liệt, sự nhiệt tình và lòng nhiệt thành. Ngày nay, "passionately" thường được dùng để mô tả một người thực sự cam kết với một mục đích, nỗ lực hoặc hoạt động nào đó và được đặc trưng bởi sự cống hiến không ngừng nghỉ và lòng nhiệt thành không kiềm chế của họ.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmột cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ, rất

namespace

in a way that shows strong feelings of sexual love or of anger, etc.

theo cách thể hiện cảm xúc mãnh liệt về tình yêu hoặc sự tức giận, v.v.

Ví dụ:
  • He took her in his arms and kissed her passionately.

    Anh ôm cô vào lòng và hôn cô nồng nhiệt.

  • The singer passionately belted out the final notes of the song, leaving the audience in tears.

    Nữ ca sĩ đã hát vang những nốt nhạc cuối cùng của bài hát, khiến khán giả rơi nước mắt.

  • The dancer moved with such passion that it seemed as though she were conjuring magic with every step.

    Người vũ công di chuyển với niềm đam mê đến nỗi dường như cô ấy đang tạo ra phép thuật với mỗi bước đi.

  • The chef passionately chopping vegetables in the kitchen had a determined look on his face as he prepared the perfect dish.

    Người đầu bếp đang say mê thái rau trong bếp với vẻ mặt quyết tâm khi chuẩn bị món ăn hoàn hảo.

  • The writer scribbled furiously on her notebook, passionately pouring her heart and soul into every word.

    Người viết viết một cách say sưa trên cuốn sổ tay, dồn hết tâm huyết vào từng câu chữ.

in a way that shows that you have strong feelings of enthusiasm for something or belief in something

theo cách cho thấy bạn có cảm giác nhiệt tình mạnh mẽ với điều gì đó hoặc niềm tin vào điều gì đó

Ví dụ:
  • They are all passionately interested in environmental issues.

    Tất cả họ đều quan tâm sâu sắc đến các vấn đề môi trường.

  • She believes passionately in education and hard work.

    Cô ấy tin tưởng mạnh mẽ vào giáo dục và làm việc chăm chỉ.