Định nghĩa của từ engagingly

engaginglyadverb

hấp dẫn

/ɪnˈɡeɪdʒɪŋli//ɪnˈɡeɪdʒɪŋli/

Tính từ "engagingly" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "engager", có nghĩa là "tham gia" hoặc "cam kết". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng theo nghĩa đen, ám chỉ hành động cam kết hoặc vướng mắc vào một điều gì đó, thường là về mặt thể chất hoặc cảm xúc. Theo thời gian, ý nghĩa của "engagingly" đã phát triển để mô tả một điều gì đó hấp dẫn, thú vị hoặc quyến rũ theo cách thu hút sự chú ý hoặc giữ được sự quan tâm của một người. Trong văn học, nó thường được sử dụng để mô tả phong cách viết hoặc hành vi của một nhân vật quyến rũ, dí dỏm hoặc không theo khuôn mẫu. Trong tiếng Anh hiện đại, "engagingly" thường được sử dụng để khen ngợi kỹ năng giao tiếp hoặc viết của một người có khả năng thu hút sự chú ý và làm say mê khán giả.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghấp dẫn, thú vị

namespace
Ví dụ:
  • The speaker captivated the audience with her engagingly delivered presentation, using humor and captivating visuals to illustrate her points.

    Diễn giả đã thu hút khán giả bằng bài thuyết trình hấp dẫn, sử dụng sự hài hước và hình ảnh minh họa lôi cuốn để minh họa cho quan điểm của mình.

  • The author's engagingly written novel drew me in from the very first page, leaving me eager to turn the page and discover what happens next.

    Cuốn tiểu thuyết hấp dẫn của tác giả đã cuốn hút tôi ngay từ trang đầu tiên, khiến tôi háo hức lật trang và khám phá những gì sẽ xảy ra tiếp theo.

  • The instructor's engagingly interactive teaching style kept the students engaged and motivated throughout the lesson.

    Phong cách giảng dạy tương tác hấp dẫn của người hướng dẫn giúp học sinh tập trung và có động lực trong suốt bài học.

  • The guest speaker's engagingly passionate and confident delivery left the audience feeling inspired and energized.

    Diễn giả khách mời có bài thuyết trình đầy tự tin, đam mê và hấp dẫn khiến khán giả cảm thấy được truyền cảm hứng và tràn đầy năng lượng.

  • The social media influencer's engagingly authentic and down-to-earth personality makes her a fan favorite and draws her followers in.

    Tính cách chân thực và gần gũi của người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội này khiến cô trở thành người hâm mộ yêu thích và thu hút người theo dõi.

  • The online course instructor's engagingly clear and concise lectures helped me understand complex concepts with ease.

    Bài giảng rõ ràng và súc tích của giảng viên khóa học trực tuyến đã giúp tôi hiểu các khái niệm phức tạp một cách dễ dàng.

  • The trainee's engagingly articulate and persuasive presentation earned him the top spot in the company's annual sales competition.

    Bài thuyết trình hấp dẫn, rõ ràng và thuyết phục của thực tập sinh đã giúp anh giành được vị trí cao nhất trong cuộc thi bán hàng thường niên của công ty.

  • The actor's engagingly nuanced and multifaceted portrayal left the critics praising his talent and skill.

    Diễn xuất đầy sắc thái và đa diện của nam diễn viên khiến các nhà phê bình khen ngợi tài năng và kỹ năng của anh.

  • The event planner's engagingly creative and imaginative ideas brought the company's annual gala to life, leaving the attendees in awe.

    Những ý tưởng sáng tạo và giàu trí tưởng tượng của người lập kế hoạch sự kiện đã thổi hồn vào buổi tiệc thường niên của công ty, khiến những người tham dự vô cùng kinh ngạc.

  • The chef's engagingly demure and yet undeniably knowledgeable demonstration left the audience hungering for more.

    Màn trình diễn hấp dẫn, khiêm tốn nhưng không thể phủ nhận là đầy hiểu biết của đầu bếp khiến khán giả muốn xem thêm.