Định nghĩa của từ dynamically

dynamicallyadverb

một cách năng động

/daɪˈnæmɪkli//daɪˈnæmɪkli/

Từ "dynamically" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 từ các từ tiếng Hy Lạp "dunamis" (quyền lực) và "archē" (quy tắc). Trong bối cảnh ban đầu, "dynamic" dùng để chỉ thứ gì đó có hoặc thể hiện sức mạnh, năng lượng hoặc lực. Theo thời gian, tiền tố "dyn-" đã được chuyển thể thành tiếng Latin và tiếng Pháp cổ, cuối cùng hợp nhất với hậu tố tiếng Anh "-ically". Điều này đã tạo ra từ tiếng Anh "dynamically", có nghĩa là có hoặc thể hiện sức mạnh, năng lượng hoặc lực; có khả năng chuyển động đột ngột hoặc dữ dội; hoặc có thể thay đổi hoặc chịu ảnh hưởng. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "dynamically" được sử dụng rộng rãi hơn trong khoa học và triết học, mô tả các khái niệm như động lực, lực hoặc năng lượng thúc đẩy sự thay đổi. Ngày nay, "dynamically" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, công nghệ, kinh doanh và văn học, để mô tả các tình huống liên quan đến sức mạnh, năng lượng, chuyển động hoặc thay đổi nhanh chóng.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningnăng nổ, sôi nổi

namespace

in a way that reacts to what is happening in a particular situation, making the necessary changes

theo cách phản ứng với những gì đang xảy ra trong một tình huống cụ thể, thực hiện những thay đổi cần thiết

Ví dụ:
  • A garden changes dynamically with the seasons and over time.

    Khu vườn thay đổi liên tục theo mùa và thời gian.

  • dynamically generated web pages

    các trang web được tạo ra một cách năng động

in a way that is lively and continuously developing

theo cách sống động và liên tục phát triển

Ví dụ:
  • Russian literature developed dynamically through the nineteenth century.

    Văn học Nga phát triển mạnh mẽ trong suốt thế kỷ XIX.

in a way that is connected with the science of the forces involved in movement

theo cách liên quan đến khoa học về các lực liên quan đến chuyển động

Ví dụ:
  • Both cars are dynamically a match for any others in the class.

    Cả hai chiếc xe đều có khả năng vận hành mạnh mẽ không kém bất kỳ chiếc xe nào khác trong cùng phân khúc.

in a way that involves changes in the volume of music

theo cách liên quan đến những thay đổi về âm lượng của âm nhạc

Ví dụ:
  • The concerto was musically dull and dynamically slow.

    Bản concerto này có giai điệu buồn tẻ và chậm về mặt động lực.