Định nghĩa của từ movingly

movinglyadverb

một cách cảm động

/ˈmuːvɪŋli//ˈmuːvɪŋli/

Từ "movingly" có một lịch sử phong phú. Đây là một trạng từ có nghĩa là "theo cách làm lay động hoặc tác động sâu sắc". Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "moven" có nghĩa là "di chuyển" và hậu tố "-ly" có nghĩa là "theo cách mà". Vào thế kỷ 14, từ "move" có nghĩa là "khuấy động cảm xúc" hoặc "ảnh hưởng sâu sắc". Theo thời gian, từ "movingly" xuất hiện như một cách để mô tả điều gì đó gợi lên cảm xúc mạnh mẽ hoặc có thể khuấy động trái tim. Ngày nay, "movingly" thường được dùng để mô tả điều gì đó mạnh mẽ về mặt cảm xúc, sâu sắc hoặc xúc động. Từ này có thể được dùng để mô tả một buổi biểu diễn, bài phát biểu hoặc tác phẩm văn học có khả năng lay động hoặc truyền cảm hứng cho mọi người.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningtrạng từ

meaningxem moving

namespace
Ví dụ:
  • The survivor's testimony, recounting their harrowing experience, moved the entire audience to tears.

    Lời khai của người sống sót khi kể lại trải nghiệm kinh hoàng của mình đã khiến toàn bộ khán giả rơi nước mắt.

  • The beautiful melody played by the pianist was movinglymelodic, evoking powerful emotions in the listeners.

    Giai điệu du dương do nghệ sĩ piano chơi thật cảm động, gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ trong lòng người nghe.

  • The eulogy delivered by the bereaved family member was movingly sincere, capturing the spirit and essence of the departed loved one.

    Bài điếu văn do người thân của người đã khuất đọc thật chân thành và xúc động, nắm bắt được tinh thần và bản chất của người thân đã khuất.

  • The sunrise, a stunning spectacle, moved the traveler to tears with its majestic beauty.

    Bình minh, một cảnh tượng tuyệt đẹp, khiến du khách phải rơi nước mắt vì vẻ đẹp hùng vĩ của nó.

  • The heartfelt goodbye between the two friends left a lasting impression and moved those present emotionally.

    Lời tạm biệt chân thành giữa hai người bạn đã để lại ấn tượng sâu sắc và làm xúc động những người có mặt.

  • The poignant speech given by the philanthropist highlighted the importance of social welfare and moved the audience profoundly.

    Bài phát biểu sâu sắc của nhà từ thiện đã nhấn mạnh tầm quan trọng của phúc lợi xã hội và khiến khán giả vô cùng xúc động.

  • The inspiring story of the cancer survivor's courageous journey was movingly told, leaving a deep impact on the listeners' hearts.

    Câu chuyện đầy cảm hứng về hành trình dũng cảm của bệnh nhân ung thư đã được kể lại một cách xúc động, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người nghe.

  • The endearing love letter written by the partner, full of tender expressions, moved the beloved inexorably.

    Bức thư tình ngọt ngào do người yêu viết, đầy những lời lẽ dịu dàng, đã khiến người yêu vô cùng xúc động.

  • The story of a mother's selfless sacrifice, narrated in a movingly emotional tone, brought forth a captivating display of maternal love.

    Câu chuyện về sự hy sinh quên mình của một người mẹ, được kể lại bằng giọng văn đầy cảm xúc, mang đến màn trình diễn hấp dẫn về tình mẫu tử.

  • The graveside evocation of fond memories, the last farewell to the departed, moved the mourners profoundly, leaving indelible impressions in their minds.

    Việc gợi lại những kỷ niệm đẹp bên mộ, lời tạm biệt cuối cùng với người đã khuất đã khiến người đưa tang vô cùng xúc động, để lại ấn tượng khó phai mờ trong tâm trí họ.