phó từ
rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở (ánh mắt, vẻ mặt...)
lộng lẫy
rạng rỡ
/ˈreɪdiəntli//ˈreɪdiəntli/Từ "radiantly" bắt nguồn từ tiếng Latin "radius", nghĩa là "ray" hoặc "chùm tia". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin được mượn vào tiếng Anh trung đại là "radiant", nghĩa là "phát ra tia" hoặc "phát sáng". Ban đầu, từ này ám chỉ sự phát ra ánh sáng hoặc nhiệt, chẳng hạn như sự tỏa sáng của mặt trời hoặc lửa. Sau đó, tính từ "radiant" xuất hiện, mô tả thứ gì đó phát ra ánh sáng hoặc được đặc trưng bởi chất lượng sáng, rực rỡ. Vào thế kỷ 17, trạng từ "radiantly" xuất hiện, bổ nghĩa cho động từ để chỉ cách thức thực hiện một việc gì đó, chẳng hạn như "she smiles radiantly" hoặc "the flowers bloom radiantly." Ngày nay, "radiantly" được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì tỏa sáng rực rỡ, theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
phó từ
rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở (ánh mắt, vẻ mặt...)
lộng lẫy
in a way that shows great happiness, love or health
theo cách thể hiện sự hạnh phúc, tình yêu hoặc sức khỏe tuyệt vời
rạng rỡ hạnh phúc
Anh ấy mỉm cười rạng rỡ.
Cô dâu rạng rỡ khi bước xuống lối đi, đôi mắt sáng lên vì vui sướng và phấn khích.
Mặt trời lặn rực rỡ như một quả cầu màu đỏ rực và cam, tỏa ánh sáng ấm áp khắp bầu trời.
Cô ấy toát lên sự tự tin và điềm tĩnh khi bước lên sân khấu, quyến rũ khán giả bằng nụ cười rạng rỡ của mình.
in a way that gives a warm bright light
theo cách mang lại ánh sáng ấm áp
Mặt trời chiếu sáng rực rỡ.