Định nghĩa của từ vibrantly

vibrantlyadverb

sôi động

/ˈvaɪbrəntli//ˈvaɪbrəntli/

Từ "vibrantly" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "vibris", có nghĩa là "vibrations" hoặc "run rẩy". Trong tiếng Anh, từ "vibrate" xuất hiện vào thế kỷ 15, có nghĩa là "dao động hoặc rung động theo chuyển động". Đến thế kỷ 17, tính từ "vibrant" được hình thành, có nghĩa là "tràn đầy năng lượng, sức sống hoặc chuyển động". Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo ra trạng từ "vibrantly," có nghĩa là "theo cách sống động, tràn đầy năng lượng hoặc mạnh mẽ". Vì vậy, khi một thứ gì đó được mô tả là có màu "vibrantly", điều đó có nghĩa là màu sắc đó mãnh liệt, tươi sáng và rạng rỡ, giống như khái niệm gốc của tiếng Latin về "vibris" được ngụ ý. Tóm lại, "vibrantly" đã phát triển từ "vibris" trong tiếng Latin qua các từ tiếng Anh "vibrate" và "vibrant" để trở thành một trạng từ mô tả một cái gì đó tràn đầy năng lượng, sức sống và chuyển động.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem vibrant

namespace

in a way that is full of life and energy

theo cách đầy sức sống và năng lượng

Ví dụ:
  • The show brings history vibrantly to life.

    Chương trình tái hiện lịch sử một cách sống động.

  • The sunflower field glowed with vibrant yellows and oranges in the evening light, casting an equally lively atmosphere.

    Cánh đồng hoa hướng dương rực rỡ sắc vàng và cam dưới ánh sáng buổi tối, tạo nên bầu không khí sống động.

  • The parrot's feathers danced vibrantly in the soft breeze, a kaleidoscope of green and blue shades.

    Bộ lông của con vẹt nhảy múa rực rỡ trong làn gió nhẹ, tạo nên một kính vạn hoa đầy sắc xanh lá cây và xanh lam.

  • The жиvy Russian folktale characters flashed across the screen in vivid, vibrant colors that brought them to life.

    Các nhân vật truyện dân gian Nga xinh đẹp xuất hiện trên màn hình với màu sắc sống động, rực rỡ khiến chúng trở nên sống động.

  • The beach came alive with the vibrant hues of sunburnt sand, turquoise water, and colorful beach umbrellas.

    Bãi biển trở nên sống động với những sắc màu rực rỡ của bãi cát cháy nắng, làn nước màu ngọc lam và những chiếc ô đầy màu sắc.

in a way that is very bright and strong in colour

theo một cách rất tươi sáng và mạnh mẽ về màu sắc

Ví dụ:
  • vibrantly coloured feathers

    lông vũ có màu sắc rực rỡ