Định nghĩa của từ cartoon

cartoonnoun

phim hoạt hình

/kɑːˈtuːn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "cartoon" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Ý "cartone", có nghĩa là "paperboard" hoặc "papier-mâché". Vào thế kỷ 16, các nghệ sĩ Ý sẽ tạo ra các bản vẽ toàn cảnh trên bìa cứng để làm hướng dẫn vẽ bích họa trên trần nhà. Những bản vẽ này được gọi là "cartoni", sau đó được thu nhỏ kích thước để tạo ra các phiên bản nhỏ hơn cho bức tranh cuối cùng. Thuật ngữ "cartoon" được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 18 để mô tả những bản vẽ lớn, chi tiết này. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả phim hoạt hình, truyện tranh và phim hoạt hình theo nghĩa hiện đại. Những bộ phim hoạt hình đầu tiên, do Émile Cohl và Winsor McCay phát minh, thực sự lấy cảm hứng từ những bộ phim hoạt hình truyền thống này. Ngày nay, từ "cartoon" bao gồm nhiều phương tiện truyền thông trực quan, từ hoạt hình 2D đến anime, truyện tranh và biếm họa. Nguồn gốc của nó trong nghệ thuật và thiết kế vẫn còn rõ ràng trong ngành công nghiệp sáng tạo, nơi phim hoạt hình tiếp tục giải trí, giáo dục và truyền cảm hứng cho khán giả trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị)

meaningtrang tranh đả kích; trang tranh vui

meaning(hội họa) bản hình mẫu

type động từ

meaningvẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ

namespace

a humorous drawing in a newspaper or magazine, especially one about politics or events in the news

một bức vẽ hài hước trên một tờ báo hoặc tạp chí, đặc biệt là một bức vẽ về chính trị hoặc các sự kiện thời sự

Ví dụ:
  • a political/satirical cartoon

    một phim hoạt hình chính trị/châm biếm

  • The funniest contributions to the magazine are the cartoons.

    Những đóng góp hài hước nhất cho tạp chí là phim hoạt hình.

  • He started drawing cartoons when he was still at school.

    Anh ấy bắt đầu vẽ phim hoạt hình khi còn đi học.

a series of drawings inside boxes that tell a story and are often printed in newspapers

một loạt các bức vẽ bên trong hộp kể một câu chuyện và thường được in trên báo

Ví dụ:
  • a ‘Peanuts’ cartoon with Charlie Brown

    phim hoạt hình 'Peanuts' với Charlie Brown

a film or TV show made by photographing a series of gradually changing drawings or models, so that they look as if they are moving

một bộ phim hoặc chương trình truyền hình được thực hiện bằng cách chụp một loạt các bức vẽ hoặc mô hình thay đổi dần dần, sao cho chúng trông như thể đang chuyển động

Ví dụ:
  • a Walt Disney cartoon

    một phim hoạt hình Walt Disney

  • a cartoon character

    một nhân vật hoạt hình

Ví dụ bổ sung:
  • a full-length Disney cartoon

    một phim hoạt hình Disney dài đầy đủ

  • The kids spend their Saturdays watching cartoons.

    Bọn trẻ dành ngày thứ Bảy để xem phim hoạt hình.

a drawing made by an artist as a preparation for a painting

một bức vẽ do một họa sĩ thực hiện để chuẩn bị cho một bức tranh

Từ, cụm từ liên quan