Định nghĩa của từ amputation

amputationnoun

cắt cụt

/ˌæmpjuˈteɪʃn//ˌæmpjuˈteɪʃn/

Từ "amputation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amputare", có nghĩa là "cắt bỏ". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "amplus", có nghĩa là "complete" hoặc "toàn bộ", và "putare", có nghĩa là "cắt". Cụm từ tiếng Latin "amputare membrum" theo nghĩa đen có nghĩa là "cắt bỏ một chi". Từ "amputation" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, được mượn từ tiếng Pháp cổ "amputacions", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "amputare". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ việc phẫu thuật cắt bỏ một chi hoặc một bộ phận nào đó, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cả việc cắt bỏ bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, chẳng hạn như một cơ quan hoặc ngón tay. Trong suốt chiều dài lịch sử, nhiều nền văn hóa đã phát triển các quy trình và kỹ thuật riêng của họ để cắt bỏ chi, thường có mức độ thành công và tàn phá khác nhau. Ngày nay, thuật ngữ "amputation" được sử dụng trong y học và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả quá trình phức tạp và thường gây chấn thương này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) thủ thuật cắt cụt

namespace
Ví dụ:
  • After a tragic accident, the doctor had to perform amputations on both of James' legs.

    Sau một tai nạn thương tâm, bác sĩ đã phải cắt bỏ cả hai chân của James.

  • The soldier's amputation left him with a permanent limp and a newfound appreciation for his remaining limbs.

    Việc cắt cụt chân của người lính khiến anh ta bị khập khiễng vĩnh viễn và bắt đầu trân trọng những chi còn lại của mình.

  • The young girl was born with a medical condition that required several amputations during her childhood.

    Cô gái trẻ này sinh ra đã mắc phải căn bệnh khiến cô phải cắt cụt nhiều chi trong suốt thời thơ ấu.

  • The advanced cancer in his leg left the patient with no choice but to undergo amputation surgery.

    Căn bệnh ung thư ở chân đã tiến triển khiến bệnh nhân không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải phẫu thuật cắt cụt chân.

  • The recovering amputee has been working diligently with a physical therapist to regain strength and mobility in their residual limb.

    Người bị cụt chân đang hồi phục đã nỗ lực làm việc với một chuyên gia vật lý trị liệu để lấy lại sức mạnh và khả năng vận động ở phần chân còn lại.

  • Following the amputation, the individual required several months of rehabilitation to learn how to walk again with the assistance of prosthetics.

    Sau khi cắt cụt chi, bệnh nhân cần vài tháng phục hồi chức năng để học cách đi lại với sự hỗ trợ của chân giả.

  • Amputations from a severe infection led to a lifetime of coping with chronic pain, but the individual learned to manage it through therapy and medication.

    Việc cắt cụt chi do nhiễm trùng nặng khiến bệnh nhân phải chịu đựng cơn đau mãn tính suốt đời, nhưng bệnh nhân đã học cách kiểm soát cơn đau thông qua liệu pháp và thuốc men.

  • The amputation caused an emotional and psychological as well as physical upheaval, with the individual seeking counseling to help them adjust to their new reality.

    Việc cắt cụt chi gây ra sự xáo trộn về mặt cảm xúc, tâm lý cũng như thể chất, khiến cá nhân phải tìm kiếm sự tư vấn để giúp họ thích nghi với thực tế mới.

  • The amputee athlete became an inspiration to many others facing similar circumstances, demonstrating that life can continue in a positive direction after amputation.

    Vận động viên bị cụt chân này đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều người khác đang phải đối mặt với hoàn cảnh tương tự, chứng minh rằng cuộc sống vẫn có thể tiếp tục theo hướng tích cực sau khi bị cụt chân.

  • The medical breakthroughs in prosthetics technology have helped amputees achieve a new level of independence and mobility, facilitating more fulfilled lives despite the amputation.

    Những đột phá y khoa trong công nghệ chân tay giả đã giúp những người cụt chi đạt được mức độ độc lập và khả năng vận động mới, tạo điều kiện cho cuộc sống viên mãn hơn mặc dù bị cụt chi.