Định nghĩa của từ removal

removalnoun

loại bỏ, việc dọn nhà, dời đi

/rɪˈmuːvl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "removal" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "remuement", có nghĩa là "chuyển động", "khuấy động" hoặc "khuấy động". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "movēre", có nghĩa là "di chuyển". Theo thời gian, "remuement" phát triển thành "removale" trong tiếng Anh trung đại, cuối cùng trở thành "removal" trong tiếng Anh hiện đại. Tiền tố "re-" trong "removal" biểu thị "again" hoặc "trở lại", nhấn mạnh hành động di chuyển một cái gì đó trở lại vị trí ban đầu hoặc lấy nó đi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningviệc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)

examplethe removal of furniture: việc dọn đồ đạc

meaningsự dọn nhà, sự đổi chỗ ở

meaningsự tháo (lốp xe...)

typeDefault

meaningsự bỏ đi, sự khử, sự loại

namespace

the act of taking somebody/something away from a particular place

hành động đưa ai/cái gì ra khỏi một nơi cụ thể

Ví dụ:
  • Clearance of the site required the removal of a number of trees.

    Việc giải phóng mặt bằng đòi hỏi phải chặt bỏ một số cây.

  • the removal of a tumour

    việc loại bỏ một khối u

  • Allegations of abuse led to the removal of several children from their families.

    Các cáo buộc lạm dụng đã dẫn đến việc một số trẻ em phải rời khỏi gia đình của chúng.

Ví dụ bổ sung:
  • His condition required the removal of a kidney.

    Tình trạng của anh ấy đòi hỏi phải cắt bỏ một quả thận.

  • In a symbolic move, the new government ordered the removal of the dictator's statue.

    Trong một động thái mang tính biểu tượng, chính quyền mới đã ra lệnh dỡ bỏ bức tượng của tên độc tài.

  • The law does not allow the removal of sand from the beach.

    Luật pháp không cho phép lấy cát khỏi bãi biển.

  • the forcible removal of the protesters' barricades

    việc buộc phải dỡ bỏ các rào cản của người biểu tình

  • the process of laser hair removal

    quá trình tẩy lông bằng laser

the act of getting rid of something

hành động loại bỏ một cái gì đó

Ví dụ:
  • stain removal

    loại bỏ vết bẩn

  • the removal of trade barriers

    dỡ bỏ các rào cản thương mại

Ví dụ bổ sung:
  • The programme required the removal of government subsidies.

    Chương trình yêu cầu loại bỏ trợ cấp của chính phủ.

  • a liquid for the easy removal of coffee stains

    chất lỏng để dễ dàng loại bỏ vết cà phê

the act of dismissing somebody from their job

hành động sa thải ai đó khỏi công việc của họ

Ví dụ:
  • events leading to the removal of the president from office

    sự kiện dẫn đến việc bãi nhiệm tổng thống khỏi chức vụ

Ví dụ bổ sung:
  • They demanded her removal from office.

    Họ yêu cầu cách chức cô ấy khỏi văn phòng.

  • his immediate removal from power

    việc ông ta ngay lập tức bị loại khỏi quyền lực

Từ, cụm từ liên quan

an act of taking furniture, etc. from one house to another

một hành động lấy đồ đạc, vv từ nhà này sang nhà khác

Ví dụ:
  • house removals

    chuyển nhà

  • a removal company/firm

    một công ty/hãng di dời

  • When are the removal men coming?

    Khi nào người dọn dẹp sẽ đến?

  • the collection's temporary removal to storage

    tạm thời chuyển bộ sưu tập vào nơi lưu trữ

Từ, cụm từ liên quan