Định nghĩa của từ upset

upsetverb

khó chiu, làm đổ, đánh đổ

/ˌʌpˈsɛt/

Định nghĩa của từ undefined

"Upset" ban đầu có nghĩa là "lật đổ" hoặc "làm rối loạn". Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "uppsettan", là sự kết hợp của "upp" (lên) và "settan" (đặt). Nghĩa đen này phát triển thành nghĩa bóng hơn là "làm xáo trộn về mặt cảm xúc" hoặc "gây đau khổ". Sự thay đổi này có thể xảy ra vì việc lật đổ một thứ gì đó về mặt vật lý thường gây ra cảm giác hỗn loạn và đau khổ. Từ "upset" đã được sử dụng theo nghĩa bóng của nó kể từ thế kỷ 16 và đã trở thành một từ phổ biến trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type ngoại động từ upset

meaninglàm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng

exampleto upset a bottle: đánh đổ cái chai

exampleto upset a car: đánh đổ xe

exampleto upset someone: đánh ng ai

meaning(hàng hi) làm lật úp (thuyền...)

meaninglàm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn

exampleto upset a room: làm lộn bậy c căn phòng

exampleto upset a plan: làm đo lộn kế hoạch

type danh từ

meaningsự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng

exampleto upset a bottle: đánh đổ cái chai

exampleto upset a car: đánh đổ xe

exampleto upset someone: đánh ng ai

meaningtình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn

meaningsự bối rối, sự lúng túng

exampleto upset a room: làm lộn bậy c căn phòng

exampleto upset a plan: làm đo lộn kế hoạch

namespace

unhappy or disappointed because of something unpleasant that has happened

không vui hoặc thất vọng vì điều gì đó khó chịu đã xảy ra

Ví dụ:
  • I understand how upset you must be feeling.

    Tôi hiểu bạn đang cảm thấy khó chịu như thế nào.

  • There's no point getting upset about it.

    Không có lý do gì để khó chịu về điều đó.

  • He was really upset over not getting the present he wanted from Father Christmas.

    Anh ấy thực sự rất buồn vì không nhận được món quà anh ấy muốn từ Ông già Noel.

  • I was upset at missing all the excitement.

    Tôi buồn vì mất hết sự phấn khích.

  • She was upset that he had left without saying goodbye.

    Cô buồn vì anh đã ra đi không lời từ biệt.

  • I think she may be a bit upset with you.

    Tôi nghĩ có thể cô ấy hơi khó chịu với bạn.

Ví dụ bổ sung:
  • She was still upset about her divorce.

    Cô ấy vẫn còn buồn vì chuyện ly hôn của mình.

  • The incident had left him visibly angry and upset.

    Sự việc xảy ra khiến anh tỏ ra tức giận và khó chịu.

an illness in the stomach that makes you feel sick (= want to vomit) or have diarrhoea

một căn bệnh ở dạ dày khiến bạn cảm thấy buồn nôn (= muốn nôn) hoặc bị tiêu chảy

Ví dụ:
  • I've been off work with an upset stomach.

    Tôi vừa nghỉ làm vì đau bụng.

  • The news of her father's sudden illness really upset her, leaving her feeling anxious and overwhelmed.

    Tin tức về căn bệnh đột ngột của cha cô thực sự khiến cô buồn bã, cảm thấy lo lắng và choáng ngợp.

  • I was upset when I realized I had left my phone at home and didn't have it with me all day.

    Tôi rất buồn khi nhận ra mình đã để quên điện thoại ở nhà và không mang theo nó cả ngày.

  • Her team's loss in the championship game left the player upset and bitter about the outcome.

    Thất bại của đội cô trong trận chung kết khiến cầu thủ này buồn bã và cay đắng về kết quả.

  • The unexpected bill arrived in the mail, and it really upset my budget for the month.

    Hóa đơn bất ngờ được gửi đến qua thư và nó thực sự làm đảo lộn ngân sách tháng của tôi.

Từ, cụm từ liên quan