tính từ
không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng
danh từ
sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng
lo âu
/dɪsˈkwaɪət//dɪsˈkwaɪət/"Disquiet" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desquiet," có nghĩa là "uneasy" hoặc "bồn chồn." Nó kết hợp tiền tố "dis-" (có nghĩa là "not" hoặc "thiếu") với từ tiếng Latin "quietus," có nghĩa là "rest" hoặc "hòa bình." Sự kết hợp này tạo ra cảm giác không có sự bình yên hoặc nghỉ ngơi, dẫn đến trạng thái bồn chồn hoặc lo lắng. Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và kể từ đó đã trở thành một từ mô tả phổ biến cho cảm giác bồn chồn hoặc xáo trộn.
tính từ
không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng
danh từ
sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng
Tiếng sấm rền vang ở đằng xa báo hiệu một cơn bão sắp tới.
Sự im lặng trong phòng thật đáng lo ngại, gần như có thể cảm nhận được.
Tâm trạng bồn chồn của nhân vật chính làm tăng thêm không khí hồi hộp cho cốt truyện.
Tiếng kính vỡ đột ngột khiến cảm giác bất an lan tỏa khắp bữa tiệc.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, một cảm giác bất an dâng lên trong cô, như thể cô đang bị theo dõi.
Giọng điệu lo lắng của viên cảnh sát khi yêu cầu hỗ trợ cho thấy tình hình đang rất nghiêm trọng.
Đôi mắt lo lắng của cô ẩn chứa một cảm xúc ẩn giấu mà cô không thể diễn tả được.
Những giọng nói và tiếng bước chân bị bóp nghẹt tạo nên một cảm giác bất an trong lòng họ.
Sự im lặng kỳ lạ của khu rừng mang đến một nỗi bất an khó tả khiến họ lạnh thấu xương.
Trạng thái bồn chồn, lo lắng của cô đã phản bội sự bất ổn bên trong khi cô chuẩn bị cho cuộc đối đầu.