Định nghĩa của từ rile

rileverb

Rile

/raɪl//raɪl/

Nguồn gốc của từ tiếng Anh "rile" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó xuất hiện dưới dạng "relen" hoặc "relennen". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "hrylaz", có nghĩa là "stir" hoặc "kích thích". Bản thân từ tiếng Bắc Âu có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "khreiuzan", có cùng nghĩa. Trong tiếng Anh cổ, không có từ tương đương chính xác nào với "rile" hoặc "rel[e]lennen". Thay vào đó, tiếng Anh cổ sử dụng động từ "wræccan" (có nghĩa là "khiến cho quằn quại hoặc vặn vẹo") để truyền đạt cùng một nghĩa. Trong tiếng Anh trung đại, "rile" hoặc "rel[e]lennen" được sử dụng theo nghĩa khơi dậy hoặc kích thích cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là trong ngữ cảnh tiêu cực. Nghĩa này vẫn còn hiện diện trong cách sử dụng hiện đại của nó trong các cụm từ như "to rile someone" hoặc "làm sôi máu của ai đó". Tuy nhiên, theo thời gian, "rile" cũng có nghĩa là "làm xáo trộn hoặc làm xáo trộn" theo nghĩa vật lý. Cách sử dụng này có thể được tìm thấy trong tiếng Anh trung đại từ đầu thế kỷ 14 và có thể bắt nguồn từ ý tưởng làm lông vũ hoặc lông thú "lie" hoặc "rest" không đúng cách, điều này sẽ gây khó chịu hoặc kích ứng. Nghĩa này của từ này vẫn còn hiện diện trong cách sử dụng hiện đại của nó trong các cụm từ như "to rile someone's feathers" hoặc "to rile someone up." Nhìn chung, từ "rile" có một lịch sử vừa hấp dẫn vừa phức tạp, phản ánh nhiều cách mà ngôn ngữ có thể tiến hóa và phát triển theo thời gian.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(từ lóng) chọc tức, trêu chọc; làm phát cáu

namespace
Ví dụ:
  • The crowd was thoroughly riled up by the opposing team's trash talking during the game.

    Đám đông thực sự tức giận vì những lời nói tục tĩu của đội đối phương trong suốt trận đấu.

  • The politician's fiery speech riled up his supporters and energized the crowd.

    Bài phát biểu đầy nhiệt huyết của chính trị gia này đã khiến những người ủng hộ ông nổi giận và tiếp thêm năng lượng cho đám đông.

  • The teacher's strict comments riled up the student enough to motivate them to study harder.

    Những lời nhận xét nghiêm khắc của giáo viên đã khiến học sinh tức giận và có động lực để học chăm chỉ hơn.

  • The rousing music riled up the dancers, making them move with wild abandon.

    Âm nhạc sôi động làm khuấy động các vũ công, khiến họ chuyển động một cách điên cuồng.

  • The comedian's jokes riled up the audience, causing them to burst into laughter.

    Những trò đùa của diễn viên hài khiến khán giả bật cười.

  • The sudden thunderclap riled up the pets, who began whimpering and cowering in fear.

    Tiếng sét bất ngờ làm các con vật nuôi hoảng sợ, chúng bắt đầu rên rỉ và co rúm lại vì sợ hãi.

  • The addict's deep cravings were riled up by the sight of the drug paraphernalia.

    Cơn thèm khát mãnh liệt của kẻ nghiện đã trỗi dậy khi nhìn thấy đồ dùng để sử dụng ma túy.

  • The car's screeching brakes riled up the passengers, causing them to grip their seat belts tightly.

    Tiếng phanh xe rít lên khiến hành khách hoảng loạn, buộc họ phải thắt chặt dây an toàn.

  • The teacher's negativity riled up the students, making them doubt their own abilities.

    Sự tiêu cực của giáo viên khiến học sinh tức giận, khiến các em nghi ngờ khả năng của chính mình.

  • The protestor's passionate speech riled up the government officials, causing them to acquiesce to the demands of the crowd.

    Bài phát biểu đầy nhiệt huyết của người biểu tình đã khiến các quan chức chính phủ tức giận, khiến họ phải chấp nhận yêu cầu của đám đông.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

be/get (all) riled up
(especially North American English, informal)to be or get very annoyed