Định nghĩa của từ ailment

ailmentnoun

bệnh tật

/ˈeɪlmənt//ˈeɪlmənt/

Từ "ailment" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "alement", có nghĩa là "nourishment" hoặc "thức ăn". Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang bao hàm "condition" hoặc "trạng thái tồn tại", và cuối cùng, nó ám chỉ tình trạng thể chất hoặc tinh thần gây ra sự khó chịu hoặc bệnh tật. Sự thay đổi về ý nghĩa có thể phản ánh ý tưởng rằng việc thiếu dinh dưỡng thích hợp hoặc tình trạng thể chất kém có thể dẫn đến bệnh tật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đau đớn, sự phiền não, sự lo lắng

meaningsự ốm đau bệnh tật, sự khổ sở

namespace
Ví dụ:
  • After weeks of experiencing symptoms like fatigue, fever, and headaches, the doctor diagnosed her with a severe ailment that required immediate medical attention.

    Sau nhiều tuần xuất hiện các triệu chứng như mệt mỏi, sốt và đau đầu, bác sĩ chẩn đoán cô mắc bệnh nghiêm trọng cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • The elderly man had been suffering from a chronic respiratory ailment for years and was in constant need of oxygen therapy.

    Người đàn ông lớn tuổi này đã mắc bệnh hô hấp mãn tính trong nhiều năm và liên tục cần liệu pháp oxy.

  • Due to her prolonged exposure to chemical fumes, she developed an occupational ailment that required extended periods of rest and medical treatment.

    Do tiếp xúc lâu dài với khói hóa chất, bà đã mắc phải một căn bệnh nghề nghiệp đòi hỏi phải nghỉ ngơi và điều trị y tế trong thời gian dài.

  • His insomnia and constant lack of sleep led to a debilitating ailment that negatively affected his cognitive function.

    Tình trạng mất ngủ và thiếu ngủ liên tục của ông đã dẫn đến một căn bệnh suy nhược ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng nhận thức của ông.

  • After a grueling round of chemotherapy, the cancer patient's body succumbed to a life-threatening ailment that necessitated hospitalization.

    Sau một đợt hóa trị liệu mệt mỏi, cơ thể bệnh nhân ung thư đã mắc phải căn bệnh nguy hiểm đến tính mạng, buộc phải nhập viện.

  • The athlete's intense physical training regime led to a recurrent ailment that prevented him from competing in the upcoming tournament.

    Chế độ luyện tập thể chất cường độ cao của vận động viên này đã khiến anh tái phát bệnh, khiến anh không thể tham gia giải đấu sắp tới.

  • The patient's symptoms could have been attributed to various ailments, but after a battery of tests, the doctors identified a more serious underlying condition.

    Các triệu chứng của bệnh nhân có thể là do nhiều bệnh lý khác nhau gây ra, nhưng sau một loạt xét nghiệm, các bác sĩ đã xác định được một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng hơn.

  • After a prolonged bout of diarrhea and fever, the young child was diagnosed with a severe bacterial ailment that required antibiotic treatment.

    Sau một thời gian dài bị tiêu chảy và sốt, đứa trẻ được chẩn đoán mắc bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng cần phải điều trị bằng thuốc kháng sinh.

  • The doctor prescribed medication to alleviate the symptoms of the viral ailment that had infected the employee and advised him to rest at home for a few days.

    Bác sĩ kê đơn thuốc để làm giảm các triệu chứng của bệnh do virus gây ra cho nhân viên này và khuyên anh ta nên nghỉ ngơi ở nhà trong vài ngày.

  • The sudden onset of severe chest pain and shortness of breath made her fearful of a heart ailment and prompted her to seek medical attention urgently.

    Cơn đau ngực dữ dội và khó thở đột ngột xuất hiện khiến bà lo sợ mình bị bệnh tim và phải nhanh chóng tìm kiếm sự chăm sóc y tế.