Định nghĩa của từ malady

maladynoun

ác ý

/ˈmælədi//ˈmælədi/

Nguồn gốc của từ "malady" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Pháp cổ là "maelade" hoặc "maeladie". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả bất kỳ bệnh tật về thể chất hoặc tinh thần nào, bao gồm sốt, đau đầu và các triệu chứng khác. Nguồn gốc từ nguyên của "malady" bắt nguồn từ hai từ tiếng Pháp cổ: "mal", có nghĩa là "bad" hoặc "ác quỷ" và "aladie", ám chỉ bất kỳ bệnh tật hoặc chứng bệnh nào. Theo thời gian, "maladie" đã phát triển thành từ tiếng Pháp hiện đại để chỉ bệnh tật, "maladie". Vào thế kỷ 14, người Anh đã mượn thuật ngữ "malady" từ những người hàng xóm nói tiếng Pháp của họ, đưa nó vào tiếng Anh cổ. Kể từ đó, "malady" vẫn là một từ phổ biến trong tiếng Anh để mô tả bất kỳ vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hoặc dai dẳng nào. Ngày nay, từ "malady" vẫn được sử dụng trong bối cảnh y khoa để mô tả các triệu chứng chỉ ra một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn, trong khi "disease" dùng để chỉ chính tình trạng bệnh. Tuy nhiên, trong cách sử dụng thông thường, "malady" đã trở nên lỗi thời, với "illness" hoặc "sickness" được ưa chuộng trong hầu hết các tình huống. Tóm lại, "malady" là một từ mượn tiếng Pháp đã du nhập vào tiếng Anh vào thời Trung cổ và kể từ đó đã phát triển để mô tả bất kỳ vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hoặc dai dẳng nào. Nguồn gốc của nó nằm ở các từ tiếng Pháp cổ "mal" và "aladie", cả hai đều vẫn được sử dụng trong tiếng Pháp đương đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbệnh tật

meaning(nghĩa bóng) tệ nạn

examplesocial maladies: tệ nạn xã hội

namespace

a serious problem

một vấn đề nghiêm trọng

Ví dụ:
  • Violent crime is only one of the maladies afflicting modern society.

    Tội phạm bạo lực chỉ là một trong những căn bệnh gây đau khổ cho xã hội hiện đại.

  • Jamie has been struggling with a persistent malady that has left him feeling fatigued and weak.

    Jamie đang phải vật lộn với căn bệnh dai dẳng khiến anh cảm thấy mệt mỏi và yếu ớt.

  • Sarah's journey to recovery has been a long one, as she's been battling multiple maladies for several months.

    Hành trình hồi phục của Sarah khá dài vì cô phải chiến đấu với nhiều căn bệnh trong nhiều tháng.

  • Despite her malady, Emma was determined to make it to her best friend's wedding, even if it meant attending in a wheelchair.

    Bất chấp bệnh tật, Emma vẫn quyết tâm đến dự đám cưới của người bạn thân nhất, ngay cả khi phải ngồi xe lăn.

  • At the doctor's office, Catherine recounted the various maladies that had been plaguing her for weeks, hoping to find a diagnosis.

    Tại phòng khám, Catherine kể lại những căn bệnh đã hành hạ cô trong nhiều tuần, với hy vọng tìm được lời chẩn đoán.

Từ, cụm từ liên quan

an illness

một căn bệnh