Định nghĩa của từ advance man

advance mannoun

người đàn ông tiến lên

/ədˈvɑːns mæn//ədˈvæns mæn/

Thuật ngữ "advance man" có nguồn gốc từ thế giới chính trị và kinh doanh biểu diễn. Vào đầu thế kỷ 20, các ứng cử viên chính trị và nghệ sĩ biểu diễn sẽ cử những cá nhân đi trước để mở đường cho sự kiện chính. Những cá nhân này, được gọi là "người đi trước", sẽ trinh sát địa điểm để tìm ra các vấn đề tiềm ẩn, thực hiện các sắp xếp cần thiết và do đó, "advance" sự kiện. Từ đó, thuật ngữ này đã được đưa vào ngôn ngữ hàng ngày để mô tả một người chuẩn bị và tổ chức một sự kiện, dự án hoặc sáng kiến ​​sắp tới.

namespace
Ví dụ:
  • The football team appointed a new advance man to scout out opponents' strengths and weaknesses in preparation for upcoming games.

    Đội bóng đá đã bổ nhiệm một người đi trước để tìm hiểu điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ để chuẩn bị cho các trận đấu sắp tới.

  • The political candidate hired an advance team to ensure a smooth campaign trail, arranging accommodation, transportation, and speeches at each stop.

    Ứng cử viên chính trị đã thuê một đội tiền trạm để đảm bảo chiến dịch diễn ra suôn sẻ, sắp xếp chỗ ở, phương tiện đi lại và các bài phát biểu tại mỗi điểm dừng chân.

  • The sales executive sent her advance man to meet with potential clients, gathering intelligence on their needs and interests to better tailor her sales pitch.

    Giám đốc bán hàng đã cử người đại diện đi gặp gỡ khách hàng tiềm năng, thu thập thông tin về nhu cầu và sở thích của họ để điều chỉnh bài chào hàng của mình tốt hơn.

  • The engineer dispatched an advance team to investigate a remote worksite, documenting the site's conditions and resources to inform the main construction crew.

    Người kỹ sư đã cử một nhóm đi trước để điều tra một công trường xa xôi, ghi lại tình trạng và nguồn lực của công trường để thông báo cho đội thi công chính.

  • The band hired an advance man to liaise with the venue's technical crew, coordinating lighting and sound equipment for the best possible stage show.

    Ban nhạc đã thuê một người phụ trách để liên lạc với đội ngũ kỹ thuật của địa điểm, phối hợp thiết bị âm thanh và ánh sáng để có buổi biểu diễn trên sân khấu tốt nhất có thể.

  • The event organizer enlisted an advance team to take care of the logistics, from arranging transportation to handling security and catering.

    Người tổ chức sự kiện đã tuyển dụng một đội tiền trạm để lo liệu hậu cần, từ việc sắp xếp phương tiện đi lại đến xử lý an ninh và phục vụ ăn uống.

  • The theater director sent an advance man to scout out the venue, identifying potential problems and solutions to ensure a flawless performance.

    Giám đốc nhà hát đã cử một người đi trinh sát địa điểm, xác định các vấn đề tiềm ẩn và giải pháp để đảm bảo buổi biểu diễn diễn ra hoàn hảo.

  • The film crew hired an advance team to scout out shooting locations, securing permissions and permissions where necessary to avoid any disruption.

    Đoàn làm phim đã thuê một đội đi trinh sát các địa điểm quay phim, xin giấy phép khi cần thiết để tránh mọi sự gián đoạn.

  • The entrepreneur retained an advance team to research potential opportunities and partnerships, screening the best options and presenting them for review.

    Doanh nhân này đã giữ lại một nhóm đi trước để nghiên cứu các cơ hội và quan hệ đối tác tiềm năng, sàng lọc các lựa chọn tốt nhất và trình bày để xem xét.

  • The marketer dispatched an advance team to conduct market research in a new territory, gathering insights into consumer behavior and preferences to inform the brand's strategy.

    Nhà tiếp thị đã cử một nhóm đi trước để tiến hành nghiên cứu thị trường ở một khu vực mới, thu thập thông tin chi tiết về hành vi và sở thích của người tiêu dùng để đưa ra chiến lược cho thương hiệu.