Định nghĩa của từ envoy

envoynoun

phái viên

/ˈenvɔɪ//ˈenvɔɪ/

Từ "envoy" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "envoyer" (có nghĩa là "gửi"), từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" (có nghĩa là "in") và "vovere" (có nghĩa là "mang" hoặc "mang"). Từ "envoy" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 để mô tả một người được cử đi làm nhiệm vụ, đặc biệt liên quan đến mục đích hoặc chức năng của họ. Theo nghĩa cơ bản nhất, "envoy" dùng để chỉ một người được cử đi làm nhiệm vụ, đặc biệt liên quan đến mục đích hoặc chức năng của họ. Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả hành động hoặc quá trình cử ai đó đi làm nhiệm vụ, đặc biệt liên quan đến mục đích hoặc chức năng của họ. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "envoy" thường được dùng để mô tả một người được cử đi làm nhiệm vụ, đặc biệt liên quan đến mục đích hoặc chức năng của họ. Cách dùng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ ngoại giao và quan hệ quốc tế đến văn học và phê bình văn học, trong đó từ này được dùng để mô tả một người được cử đi làm nhiệm vụ, đặc biệt liên quan đến mục đích hoặc chức năng của họ. Trong máy tính và công nghệ thông tin, thuật ngữ "envoy" đôi khi được dùng để mô tả một thành phần phần mềm hoặc phần cứng được gửi đến một vị trí từ xa để cung cấp một chức năng hoặc dịch vụ cụ thể, đặc biệt liên quan đến mục đích hoặc chức năng của nó. Cách dùng này ít phổ biến hơn cách dùng truyền thống hơn, nhưng vẫn được dùng trong một số bối cảnh, đặc biệt liên quan đến mạng máy tính và giao thức truyền thông, trong đó từ này được dùng để mô tả một thành phần phần mềm hoặc phần cứng được gửi đến một vị trí từ xa để cung cấp một chức năng hoặc dịch vụ cụ thể, đặc biệt liên quan đến mục đích hoặc chức năng của nó. Trong tất cả các bối cảnh này, từ "envoy" được dùng để mô tả một người hoặc thành phần được cử đi làm nhiệm vụ, đặc biệt liên quan đến mục đích hoặc chức năng của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphái viên, đại diện; đại diện ngoại giao

meaningcông sứ

meaning(ngoại giao) công sứ đặc mệnh toàn quyền

namespace
Ví dụ:
  • The government deployed an envoy to negotiate a peace treaty with the rebel forces.

    Chính phủ đã triển khai một phái viên để đàm phán hiệp ước hòa bình với lực lượng phiến quân.

  • The ambassador chose an experienced envoy to deliver a sensitive message to the foreign ministry.

    Đại sứ đã chọn một phái viên giàu kinh nghiệm để chuyển tải thông điệp nhạy cảm tới Bộ ngoại giao.

  • The envoy presented a proposal for international cooperation to the United Nations.

    Đặc phái viên đã trình bày đề xuất hợp tác quốc tế lên Liên Hợp Quốc.

  • The diplomat acted as an envoy to resolve the conflict between two neighboring countries.

    Nhà ngoại giao đóng vai trò là phái viên để giải quyết xung đột giữa hai nước láng giềng.

  • The prime minister's letter was delivered by an envoy to the opposition leader.

    Bức thư của thủ tướng được chuyển đến tay lãnh đạo phe đối lập thông qua một phái viên.

  • The politician appointed a trusted envoy to represent her at the international conference.

    Chính trị gia này đã chỉ định một phái viên đáng tin cậy để đại diện cho bà tại hội nghị quốc tế.

  • The envoy played a crucial role in facilitating the humanitarian aid to the war-torn region.

    Đặc phái viên đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho hoạt động viện trợ nhân đạo đến khu vực bị chiến tranh tàn phá.

  • The envoy's mission was to prevent a potential crisis in the embassy by resolving a sensitive issue.

    Nhiệm vụ của phái viên là ngăn chặn một cuộc khủng hoảng tiềm tàng trong đại sứ quán bằng cách giải quyết một vấn đề nhạy cảm.

  • The envoy conveyed the president's invitation to the visiting head of state to hold bilateral talks.

    Đặc phái viên đã chuyển lời mời của Tổng thống tới nguyên thủ quốc gia đang thăm để tiến hành hội đàm song phương.

  • The business executive selected an envoy to present the company's expansion plans to the foreign investors.

    Giám đốc điều hành đã chọn một phái viên để trình bày kế hoạch mở rộng của công ty với các nhà đầu tư nước ngoài.

Từ, cụm từ liên quan

All matches