Định nghĩa của từ diplomat

diplomatnoun

nhà ngoại giao

/ˈdɪpləmæt//ˈdɪpləmæt/

Từ "diplomat" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "diplomatēs," có nghĩa là "gấp đôi", có thể ám chỉ đến cách gấp đôi truyền thống của giấy da mà trên đó các tài liệu chính thức được viết. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "diplomatie" xuất hiện trong tiếng Pháp, mô tả nghệ thuật đàm phán và giao tiếp với các chính phủ nước ngoài. Từ tiếng Pháp sau đó được đưa vào tiếng Anh là "diplomacy". Theo thời gian, thuật ngữ "diplomat" đã được dùng để mô tả những cá nhân tham gia vào các hoạt động giao tiếp chính thức này, chẳng hạn như đại sứ và phái viên. Ngày nay, một nhà ngoại giao là một chuyên gia được đào tạo, người đại diện cho lợi ích của quốc gia họ ở nước ngoài, thường thông qua đàm phán, ngoại giao và quản lý khủng hoảng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà ngoại giao

meaningngười khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao

namespace

a person whose job is to represent his or her country in a foreign country, for example, in an embassy

một người có công việc đại diện cho đất nước của mình ở nước ngoài, ví dụ, trong một đại sứ quán

Ví dụ:
  • Washington's top diplomat in Havana

    Nhà ngoại giao hàng đầu của Washington ở Havana

  • a Western diplomat in Islamabad

    một nhà ngoại giao phương Tây ở Islamabad

  • The renowned diplomat skillfully negotiated a peaceful resolution to the conflict between neighboring countries.

    Nhà ngoại giao nổi tiếng này đã khéo léo đàm phán để tìm ra giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột giữa các nước láng giềng.

  • The experienced diplomat represented her country at the international conference and advocated for their national interests.

    Nhà ngoại giao giàu kinh nghiệm này đã đại diện cho đất nước mình tại hội nghị quốc tế và bảo vệ lợi ích quốc gia.

  • After years of diplomatic efforts, the two leaders finally agreed to sign a historic peace treaty.

    Sau nhiều năm nỗ lực ngoại giao, cuối cùng hai nhà lãnh đạo đã đồng ý ký một hiệp ước hòa bình mang tính lịch sử.

Ví dụ bổ sung:
  • the chief Cuban diplomat in the United States

    nhà ngoại giao trưởng Cuba tại Hoa Kỳ

  • two of the world's most prominent diplomats

    hai nhà ngoại giao lỗi lạc nhất thế giới

Từ, cụm từ liên quan

a person who shows skill at dealing with other people

một người thể hiện kỹ năng giao tiếp với người khác

Ví dụ:
  • You’ll need to be a real diplomat to persuade them to come to some agreement.

    Bạn sẽ cần phải là một nhà ngoại giao thực thụ để thuyết phục họ đi đến một thỏa thuận nào đó.

Từ, cụm từ liên quan