Định nghĩa của từ forerunner

forerunnernoun

tiền nhân

/ˈfɔːrʌnə(r)//ˈfɔːrʌnər/

"Forerunner" là một từ ghép có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó kết hợp các từ "for" (có nghĩa là "before") và "runner" (có nghĩa là "người chạy"). Nghĩa gốc của "forerunner" là "người chạy trước", ám chỉ người đi trước một nhóm hoặc sự kiện, thường đóng vai trò là người hướng dẫn hoặc trinh sát. Theo thời gian, nghĩa đã chuyển sang bao hàm bất kỳ người hoặc vật nào đi trước và thông báo điều gì đó khác, đóng vai trò là người đi trước hoặc người đưa tin.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười báo hiệu; người báo trước

typedanh từgười vượt lên trước

meaningngười tiền bối; tổ tiên

meaningnguyên mẫu đầu tiên

namespace
Ví dụ:
  • Martin Luther King Jr. Was a forerunner of the civil rights movement, pioneering strategies that paved the way for future activists.

    Martin Luther King Jr. là người đi đầu trong phong trào đòi quyền công dân, là người tiên phong đưa ra các chiến lược mở đường cho các nhà hoạt động tương lai.

  • Steve Jobs was a forerunner of the technology industry, innovating products and technologies that set the standard for future competitors.

    Steve Jobs là người đi đầu trong ngành công nghệ, sáng tạo ra các sản phẩm và công nghệ đặt ra tiêu chuẩn cho các đối thủ cạnh tranh trong tương lai.

  • Amelia Earhart served as a forerunner for women in aviation, breaking barriers as a passionate pilot and advocate for female pilots.

    Amelia Earhart là người đi đầu trong lĩnh vực hàng không cho phụ nữ, phá vỡ rào cản với tư cách là một phi công đầy nhiệt huyết và là người ủng hộ cho các phi công nữ.

  • Diane Arbus was a forerunner in photography, pushing boundaries with her unconventional and raw images.

    Diane Arbus là người đi đầu trong lĩnh vực nhiếp ảnh, luôn phá vỡ mọi giới hạn bằng những hình ảnh thô sơ và độc đáo.

  • Gloria Steinem was a forerunner for women's rights, advocating for gender equality through her writing, activism, and founding of organizations such as Ms. Magazine.

    Gloria Steinem là người đi đầu trong phong trào đấu tranh cho quyền phụ nữ, đấu tranh cho bình đẳng giới thông qua các bài viết, hoạt động và việc thành lập các tổ chức như Tạp chí Ms.

  • Bill Gates was a forerunner for the personal computer industry, revolutionizing computing through the creation of Microsoft and the development of the Windows operating system.

    Bill Gates là người đi đầu trong ngành công nghiệp máy tính cá nhân, ông đã cách mạng hóa ngành máy tính thông qua việc thành lập Microsoft và phát triển hệ điều hành Windows.

  • Simone de Beauvoir was a forerunner for feminist thought and activism, exploring the concept of women's liberation in her writing and encouraging women to fight for their rights.

    Simone de Beauvoir là người đi đầu cho tư tưởng và hoạt động nữ quyền, bà khám phá khái niệm giải phóng phụ nữ trong các tác phẩm của mình và khuyến khích phụ nữ đấu tranh cho quyền lợi của mình.

  • Galileo Galilei was a forerunner for modern science, turning the scientific community towards empirical evidence and challenging traditional beliefs.

    Galileo Galilei là người đi đầu cho khoa học hiện đại, hướng cộng đồng khoa học tới bằng chứng thực nghiệm và thách thức các niềm tin truyền thống.

  • Helen Keller was a forerunner for people with disabilities, advocating for their rights and paving the way for future disability rights movements.

    Helen Keller là người đi đầu trong phong trào đấu tranh cho quyền của người khuyết tật và mở đường cho các phong trào đấu tranh cho quyền của người khuyết tật trong tương lai.

  • Elon Musk is a forerunner for technological advancements, driving innovation in electric cars, renewable energy, and space exploration through his companies Tesla, SolarCity, and SpaceX.

    Elon Musk là người đi đầu trong những tiến bộ công nghệ, thúc đẩy sự đổi mới trong lĩnh vực ô tô điện, năng lượng tái tạo và thám hiểm không gian thông qua các công ty Tesla, SolarCity và SpaceX của mình.