Định nghĩa của từ promoter

promoternoun

người ủng hộ

/prəˈməʊtə(r)//prəˈməʊtər/

Từ "promoter" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi nó lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh thương mại và tiếp thị. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "promovere", có nghĩa là "tiến lên phía trước" hoặc "mang về phía trước". Trong kinh doanh, người quảng bá là người giúp truyền bá thông tin về sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện để tăng khả năng hiển thị và thu hút nhiều khách hàng hơn. Vai trò của người quảng bá có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào ngành và loại hình quảng cáo liên quan, nhưng thường bao gồm các hoạt động như tổ chức sự kiện, tạo tài liệu tiếp thị và xây dựng mối quan hệ với các phương tiện truyền thông, người có sức ảnh hưởng và những người đóng vai trò quan trọng khác. Theo thời gian, thuật ngữ "promoter" đã phát triển để bao gồm một loạt các vai trò và hoạt động liên quan, chẳng hạn như tư vấn quan hệ công chúng, công ty quảng cáo và nhà tiếp thị trực tuyến. Ví dụ, trong ngành công nghiệp âm nhạc, một nhà quảng bá thường là một cá nhân hoặc tổ chức quản lý các sự kiện trực tiếp và giúp đảm bảo địa điểm, đặt người biểu diễn và sắp xếp các hoạt động quảng bá như phỏng vấn, quảng cáo trên đài phát thanh và truyền hình và các pha nguy hiểm quảng cáo. Ngày nay, vai trò của một nhà quảng bá phức tạp hơn bao giờ hết, vì các phương pháp quảng bá truyền thống đang ngày càng bị thay thế bởi các kênh truyền thông kỹ thuật số và xã hội. Tuy nhiên, bất kể bối cảnh nào, mục tiêu của một nhà quảng bá luôn giống nhau: tạo ra tiếng vang và sự phấn khích xung quanh một thương hiệu, sản phẩm hoặc sự kiện và giúp thương hiệu, sản phẩm hoặc sự kiện đó đạt được mức độ tiếp xúc và thành công tối đa trên thị trường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán); người đề xướng, người khởi xướng (một kế hoạch...)

meaning(hoá học) chất hoạt hoá

namespace

a person or company that organizes or provides money for an artistic performance or a sporting event

một người hoặc công ty tổ chức hoặc cung cấp tiền cho một buổi biểu diễn nghệ thuật hoặc một sự kiện thể thao

Ví dụ:
  • The boxing promoter expects a full house when the World Champion defends his title.

    Người quảng bá quyền anh mong đợi một khán phòng đầy đủ khi Nhà vô địch Thế giới bảo vệ danh hiệu của mình.

  • The biotech company hired a prominent scientists as a promoter to give lectures and presentations about their latest research findings at academic conferences and industry events.

    Công ty công nghệ sinh học đã thuê một nhà khoa học nổi tiếng làm người quảng bá để thuyết trình về những phát hiện nghiên cứu mới nhất của họ tại các hội nghị học thuật và sự kiện trong ngành.

  • The political campaign appointed a well-known community leader as a promoter to canvass door-to-door, grassroots mobilize voters in key districts, and spread the message of their candidate through social media and other outreach channels.

    Chiến dịch chính trị đã chỉ định một nhà lãnh đạo cộng đồng nổi tiếng làm người quảng bá để vận động từng nhà, huy động cử tri cơ sở ở các quận trọng điểm và truyền bá thông điệp của ứng cử viên thông qua mạng xã hội và các kênh tiếp cận khác.

  • In the world of professional sports, some athletes serve as promoters to market their favorite teams, organizing meet-and-greets with fans, participating in charity events, and providing media interviews to boost team morale and generate buzz.

    Trong thế giới thể thao chuyên nghiệp, một số vận động viên đóng vai trò là người quảng bá cho đội bóng yêu thích của mình, tổ chức gặp gỡ người hâm mộ, tham gia các sự kiện từ thiện và trả lời phỏng vấn trên phương tiện truyền thông để nâng cao tinh thần đồng đội và tạo tiếng vang.

  • Victoria's Secret, the popular lingerie retailer, has employed celebrity models like Gigi Hadid and Kendall Jenner as promoters to act as brand ambassadors, appear in advertising campaigns, and wear its products in public, adding prestige and glamour to the company's merchandise.

    Victoria's Secret, nhà bán lẻ đồ lót nổi tiếng, đã thuê những người mẫu nổi tiếng như Gigi Hadid và Kendall Jenner làm đại sứ thương hiệu, xuất hiện trong các chiến dịch quảng cáo và mặc sản phẩm của mình ra nơi công cộng, giúp tăng thêm uy tín và sự quyến rũ cho sản phẩm của công ty.

a person who tries to persuade others about the value or importance of something

một người cố gắng thuyết phục người khác về giá trị hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó

Ví dụ:
  • She became a leading promoter of European integration.

    Bà trở thành người thúc đẩy hàng đầu cho việc hội nhập châu Âu.

Từ, cụm từ liên quan