Định nghĩa của từ reformer

reformernoun

người cải cách

/rɪˈfɔːmə(r)//rɪˈfɔːrmər/

Từ "reformer" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "reformier", có nghĩa là "cải cách" hoặc "sửa chữa đúng đắn". Từ tiếng Pháp cổ này là sự kết hợp của "re-" (có nghĩa là "again" hoặc "anew") và "form-" (có nghĩa là "shape" hoặc "form"). Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ quá trình sửa chữa hoặc thay đổi điều gì đó sai hoặc không hoàn hảo. Theo thời gian, nó mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm khái niệm thực hiện những thay đổi về mặt đạo đức hoặc tinh thần. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này gắn liền với những nhà cải cách Tin lành như Martin Luther và John Calvin, những người tìm cách cải cách Giáo hội Công giáo. Ngày nay, thuật ngữ "reformer" thường được dùng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm người ủng hộ sự thay đổi hoặc tìm cách cải thiện các hệ thống xã hội, chính trị hoặc đạo đức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà cải cách, nhà cải lương

meaning(sử học) người lânh đạo phái cải cách tôn giáo ((thế kỷ) 16)

namespace
Ví dụ:
  • The religious leader was a staunch reformer, advocating for major changes within their faith.

    Nhà lãnh đạo tôn giáo này là một nhà cải cách kiên định, ủng hộ những thay đổi lớn trong đức tin của họ.

  • The politician is widely known as a social reformer for her work to address issues of inequality in the community.

    Nữ chính trị gia này được biết đến rộng rãi là một nhà cải cách xã hội vì những nỗ lực giải quyết các vấn đề bất bình đẳng trong cộng đồng.

  • The CEO has been hailed as a business reformer for his successful attempts to modernize the company and streamline operations.

    Vị CEO này được ca ngợi là nhà cải cách kinh doanh vì những nỗ lực thành công trong việc hiện đại hóa công ty và tinh giản hoạt động.

  • The activist is often referred to as an environmental reformer, thanks to her tireless work to promote eco-friendly practices.

    Nhà hoạt động này thường được gọi là nhà cải cách môi trường, nhờ vào công việc không mệt mỏi của bà trong việc thúc đẩy các hoạt động thân thiện với môi trường.

  • The education reformer is pushing for changes to the curriculum and teaching methods in the hope of better preparing students for the future.

    Nhà cải cách giáo dục đang thúc đẩy những thay đổi về chương trình giảng dạy và phương pháp giảng dạy với hy vọng chuẩn bị tốt hơn cho tương lai của học sinh.

  • The criminal justice reformer has been instrumental in reducing prison populations and improving rehabilitation programs.

    Nhà cải cách tư pháp hình sự đã đóng vai trò quan trọng trong việc giảm số lượng tù nhân và cải thiện các chương trình phục hồi chức năng.

  • The writer is considered a literary reformer for her efforts to promote a more diverse range of voices in the publishing industry.

    Tác giả được coi là nhà cải cách văn học vì những nỗ lực thúc đẩy nhiều tiếng nói đa dạng hơn trong ngành xuất bản.

  • The medical professional is working towards reforms that will help to address the ongoing health crisis in developing countries.

    Chuyên gia y tế đang nỗ lực thực hiện các cải cách nhằm giúp giải quyết cuộc khủng hoảng sức khỏe đang diễn ra ở các nước đang phát triển.

  • The sports administrator is viewed as a sports reformer for her successful efforts to clean up corruption in the industry.

    Người quản lý thể thao này được coi là nhà cải cách thể thao vì những nỗ lực thành công trong việc xóa bỏ nạn tham nhũng trong ngành.

  • The human rights reformer is working to address the root causes of social injustice and promote greater equality around the world.

    Nhà cải cách nhân quyền đang nỗ lực giải quyết tận gốc rễ của bất công xã hội và thúc đẩy bình đẳng hơn trên toàn thế giới.