Định nghĩa của từ act for

act forphrasal verb

hành động vì

////

Cụm từ "act for" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và chính trị, ám chỉ một cá nhân hoặc tổ chức đại diện cho lợi ích của người khác trong tư cách lập pháp hoặc chính thức. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi các lãnh chúa phong kiến ​​bổ nhiệm các viên chức địa phương để thay mặt họ quản lý điền trang và thực thi luật pháp của họ. Những viên chức này được gọi là "đại biểu", bắt nguồn từ tiếng Latin "deputatus", có nghĩa là "người được cử đi". Ở Anh, thuật ngữ này phát triển thành "đại lý", chỉ người hành động thay mặt cho người khác. Theo thời gian, ý nghĩa của "agent" trở nên cụ thể hơn và cuối cùng chỉ dùng để chỉ những cá nhân quản lý các vấn đề pháp lý hoặc thương mại cho các bên khác. Cách sử dụng hiện đại của "act for" lần đầu tiên xuất hiện trong Quốc hội Anh vào thế kỷ 14. Các thành viên của Quốc hội đôi khi sẽ chỉ định đại diện để trình bày mối quan tâm hoặc đề xuất của họ với quốc vương hoặc các viên chức chính phủ khác. Những đại diện này được gọi là "proctors" hoặc "luật sư", có nghĩa là "người được bổ nhiệm" hoặc "người hành động". Khi hoạt động của chính phủ đại diện phát triển, thuật ngữ "thành viên của Quốc hội" (MP) đã được sử dụng, mô tả một người được bầu để đại diện cho một khu vực bầu cử cụ thể trong các cuộc tranh luận và quyết định của quốc hội. Các đại biểu quốc hội tiếp tục "act for" các cử tri của họ ngày nay, ủng hộ lợi ích của họ và đề xuất hành động lập pháp thay mặt cho họ. Tóm lại, cụm từ "act for" có nguồn gốc từ thời Trung cổ như một cách để mô tả một người đại diện cho lợi ích của người khác và tiếp tục phát triển cùng với sự phát triển của các chính phủ đại diện và luật pháp quản lý chúng.

namespace
Ví dụ:
  • Yesterday, he acted in a play at the local community theater.

    Hôm qua, anh ấy đã diễn một vở kịch tại nhà hát cộng đồng địa phương.

  • The actors gave an amazing performance, and the audience couldn't stop applauding.

    Các diễn viên đã có một màn trình diễn tuyệt vời và khán giả không ngừng vỗ tay.

  • During the final scene, she delivered a powerful monologue that had everyone in awe.

    Trong cảnh cuối, cô đã có một đoạn độc thoại mạnh mẽ khiến mọi người đều phải kinh ngạc.

  • As the villain in the play, he gave an outstanding performance that left the audience on the edge of their seats.

    Với vai phản diện trong vở kịch, anh đã có màn trình diễn xuất sắc khiến khán giả phải nín thở.

  • The lead actress had to act out a particularly emotional scene, which required her to tap into her deepest emotions.

    Nữ diễn viên chính phải diễn một cảnh đặc biệt xúc động, đòi hỏi cô phải khai thác những cảm xúc sâu sắc nhất của mình.

  • Her acting skills were so convincing that the audience almost forgot she was just playing a fictional character.

    Kỹ năng diễn xuất của cô thuyết phục đến nỗi khán giả gần như quên mất rằng cô chỉ đang đóng một nhân vật hư cấu.

  • Sometimes, he struggles to remember his lines, but he always finds a way to act through the mistake and save face.

    Đôi khi, anh ấy phải vật lộn để nhớ lời thoại của mình, nhưng anh ấy luôn tìm được cách diễn xuất sau khi mắc lỗi và giữ được thể diện.

  • She's a talented method actor, so she often bugs her co-stars and director by staying in character even during breaks.

    Cô là một diễn viên tài năng, vì vậy cô thường làm phiền bạn diễn và đạo diễn của mình bằng cách nhập vai ngay cả trong giờ nghỉ.

  • As the director, it's his job to guide the actors and help them bring their roles to life through their actions and expressions.

    Là đạo diễn, công việc của ông là hướng dẫn các diễn viên và giúp họ thổi hồn vào vai diễn thông qua hành động và biểu cảm.

  • The play was an act of charity, with all the proceeds going to a local children's hospital.

    Vở kịch là một hoạt động từ thiện, toàn bộ số tiền thu được sẽ dành cho bệnh viện nhi địa phương.