Định nghĩa của từ actress

actressnoun

diễn viên

/ˈaktrɪs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "actress" bắt nguồn từ tiếng Latin "actor", có nghĩa là "doer" hoặc "diễn viên biểu diễn". Hậu tố "-ess" được thêm vào từ này để chỉ giới tính nữ, biến nó thành "actrix" trong tiếng Latin. Khi từ này được đưa vào tiếng Anh, nó đã trải qua một sự thay đổi ngữ âm nhỏ, trở thành "actress." Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng trong tiếng Anh là vào thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnữ diễn viên, đào hát

namespace

a woman who performs on the stage, on television or in films, especially as a profession

một người phụ nữ biểu diễn trên sân khấu, trên truyền hình hoặc trong phim, đặc biệt là một nghề nghiệp

Ví dụ:
  • The Oscar-winning actress has taken a break from acting.

    Nữ diễn viên từng đoạt giải Oscar đã tạm nghỉ diễn xuất.

  • the lead actress from a hit show

    nữ diễn viên chính của một bộ phim đình đám

  • In 1940 he married actress Jane Wyman.

    Năm 1940, ông kết hôn với nữ diễn viên Jane Wyman.

  • Meryl Streep is one of the most accomplished actresses in Hollywood, with three Academy Awards and numerous other accolades to her name.

    Meryl Streep là một trong những nữ diễn viên tài năng nhất ở Hollywood, với ba giải thưởng của Viện hàn lâm và nhiều giải thưởng khác.

  • Lupita Nyong'o made her mark in Hollywood as a talented actress, winning an Academy Award for her role in 12 Years a Slave.

    Lupita Nyong'o đã tạo dựng dấu ấn của mình tại Hollywood với tư cách là một diễn viên tài năng, giành giải Oscar cho vai diễn trong bộ phim 12 Years a Slave.

  • Emma Stone's portrayal of Billie Jean King in Battle of the Sexes earned her critical acclaim and a nomination for a Screen Actors Guild Award.

    Vai diễn Billie Jean King của Emma Stone trong Battle of the Sexes đã mang lại cho cô sự hoan nghênh của giới phê bình và được đề cử Giải thưởng của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh.

  • Viola Davis recently joined the ranks of prestigious actresses with an Emmy, a Tony, and an Oscar under her belt.

    Viola Davis gần đây đã gia nhập hàng ngũ những nữ diễn viên danh giá với giải Emmy, giải Tony và giải Oscar.

  • Cate Blanchett's captivating performances in films such as The Aviator and Blue Jasmine have solidified her status as a leading lady.

    Diễn xuất cuốn hút của Cate Blanchett trong những bộ phim như The Aviator và Blue Jasmine đã củng cố vị thế của cô là một nữ diễn viên chính.

  • Emma Watson's transition from child actress in Harry Potter to accomplished leading lady in movies like Beauty and the Beast has been seamless.

    Sự chuyển đổi của Emma Watson từ diễn viên nhí trong Harry Potter sang vai nữ chính thành công trong những bộ phim như Người đẹp và Quái vật diễn ra rất suôn sẻ.

  • Meryl Streep played the role of Margaret Thatcher with precision and skill in the biopic The Iron Lady, earning her a Golden Globe Award.

    Meryl Streep đã vào vai Margaret Thatcher một cách chính xác và khéo léo trong bộ phim tiểu sử The Iron Lady, mang về cho bà giải Quả cầu vàng.

a woman who plays a part, pretending by her behaviour to be a particular kind of person

một người phụ nữ đóng vai, bằng hành vi của mình giả vờ là một loại người cụ thể

Ví dụ:
  • I became a very good actress and they nearly always believed me.

    Tôi đã trở thành một diễn viên giỏi và họ gần như luôn tin tưởng tôi.