Định nghĩa của từ improvisation

improvisationnoun

sự ứng biến

/ˌɪmprəvaɪˈzeɪʃn//ɪmˌprɑːvəˈzeɪʃn/

Từ "improvisation" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "improvisus", nghĩa là "uncertain" hoặc "không lường trước được" và "visus", nghĩa là "sight" hoặc "xem". Vào thế kỷ 14, cụm từ tiếng Latin "improvisus visus" ám chỉ một sự kiện hoặc tình huống bất ngờ hoặc không được lên kế hoạch. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành động từ "ứng biến", nghĩa là tạo ra hoặc thực hiện một cái gì đó một cách tự phát hoặc ngay tại chỗ. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "improvisation" xuất hiện để mô tả hành động sáng tạo hoặc biểu diễn âm nhạc, khiêu vũ hoặc sân khấu mà không có kế hoạch hoặc tập dượt trước. Ý nghĩa của từ này bảo tồn ý tưởng tạo ra một cái gì đó mới mẻ và độc đáo ngay tại thời điểm đó, mà không cần chuẩn bị hoặc mong đợi trước. Ngày nay, thuật ngữ "improvisation" bao gồm nhiều biểu hiện nghệ thuật và sáng tạo, từ âm nhạc và sân khấu đến nấu ăn và hài kịch.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ứng khẩu

meaningsự ứng biến, sự làm ngay được

meaning(âm nhạc) khúc tức hứng

namespace
Ví dụ:
  • The jazz band's mesmerizing performance was entirely based on improvisation, mesmerizing the audience with their unique sound.

    Màn trình diễn đầy mê hoặc của ban nhạc jazz hoàn toàn dựa trên sự ngẫu hứng, mê hoặc khán giả bằng âm thanh độc đáo của họ.

  • The comedian wowed the audience with his off-the-cuff, improvised humor that left them in hysterics.

    Nghệ sĩ hài này đã khiến khán giả vô cùng ngạc nhiên với khiếu hài hước ngẫu hứng, khiến họ cười nghiêng ngả.

  • The playwright's decision to incorporate improvisation into the rehearsal process proved to be a game-changer for the cast, enhancing their confidence and connection to the material.

    Quyết định kết hợp ngẫu hứng vào quá trình tập luyện của nhà viết kịch đã tạo nên bước ngoặt cho dàn diễn viên, giúp họ tự tin hơn và gắn kết hơn với tác phẩm.

  • The toddler's jam session with household objects was a masterclass in improvisation, as they effortlessly created music with anything in reach.

    Buổi biểu diễn ngẫu hứng của trẻ mới biết đi với các đồ vật trong nhà là một lớp học ứng biến tuyệt vời, khi các bé dễ dàng tạo ra âm nhạc bằng bất cứ thứ gì trong tầm với.

  • During the rehearsals, the actors relied heavily on improvisation to seamlessly adapt to the director's changes, ultimately delivering a polished performance.

    Trong quá trình tập luyện, các diễn viên chủ yếu dựa vào khả năng ứng biến để thích nghi một cách nhuần nhuyễn với những thay đổi của đạo diễn, cuối cùng mang đến một màn trình diễn hoàn hảo.

  • In the absence of a script, the actors had to rely solely on their improvisational skills to craft an engaging and cohesive scene, revealing their natural talent and creativity.

    Do không có kịch bản, các diễn viên phải hoàn toàn dựa vào khả năng ứng biến của mình để tạo nên một cảnh quay hấp dẫn và gắn kết, bộc lộ tài năng và sự sáng tạo tự nhiên của họ.

  • The chef's ability to improvise to accommodate last-minute ingredient shortages bantered up the kitchen's morale, as they effortlessly created a new dish in seconds.

    Khả năng ứng biến của đầu bếp để giải quyết tình trạng thiếu nguyên liệu vào phút chót đã khích lệ tinh thần của cả bếp khi họ dễ dàng tạo ra một món ăn mới chỉ trong vài giây.

  • During the sales pitch, the vendor showcased his improvisational skills by seamlessly answering the customer's queries and presenting alternative solutions, gaining their trust and ultimate purchase decision.

    Trong quá trình chào hàng, người bán hàng đã thể hiện kỹ năng ứng biến của mình bằng cách trả lời trôi chảy các câu hỏi của khách hàng và đưa ra các giải pháp thay thế, giành được lòng tin và quyết định mua hàng cuối cùng của họ.

  • The dancer's spontaneous, improvised moves during the live show wowed the audience, demonstrating her exceptional talent and creative flair.

    Những động tác ngẫu hứng, ngẫu hứng của vũ công trong buổi biểu diễn trực tiếp đã khiến khán giả kinh ngạc, chứng tỏ tài năng đặc biệt và sự sáng tạo của cô.

  • The entrepreneur's improvisation and quick thinking to manage a crisis enabled them to reignite their business, garnering widespread recognition and repeat customers.

    Sự ứng biến và tư duy nhanh nhạy của doanh nhân trong việc xử lý khủng hoảng đã giúp họ khôi phục lại hoạt động kinh doanh, thu hút sự công nhận rộng rãi và khách hàng quay lại.

Từ, cụm từ liên quan