Định nghĩa của từ thespian

thespiannoun

Thespian

/ˈθespiən//ˈθespiən/

Nguồn gốc của từ "thespian" có thể bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại. Thespis, một nhân vật huyền thoại trong thần thoại Hy Lạp, được cho là người đã giới thiệu khái niệm diễn xuất và kịch cho người Hy Lạp cổ đại. Người ta tin rằng ông là người đầu tiên đeo mặt nạ và trang phục khi diễn xuất và đã đào tạo các diễn viên khác về nghệ thuật sân khấu. Tên Thespis được cho là bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "thespis", có nghĩa là "hát". Ở Hy Lạp cổ đại, kịch không chỉ là diễn xuất mà còn là ca hát và đọc thơ. Kịch Thespian thường bao gồm sự kết hợp giữa âm nhạc, khiêu vũ và lời thoại. Thuật ngữ "thespian" được đặt ra vào thế kỷ 16, khi nó được sử dụng để mô tả các diễn viên biểu diễn các vở kịch do các nhà viết kịch Hy Lạp cổ đại viết. Từ "thespian" trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 19, khi nó được dùng để chỉ bất kỳ diễn viên nào, bất kể họ biểu diễn loại vở kịch nào. Ngày nay, từ "thespian" đôi khi được dùng như một từ đồng nghĩa với "diễn viên", và nó vẫn thường được dùng liên quan đến sân khấu và kịch. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó có phần lỗi thời và ít được nghe thấy hơn trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(Thespian) <đùa> về sân khấu, về đóng kịch

typedanh từ

meaning(Thespian) <đùa> diễn viên nam, diễn viên nữ

namespace
Ví dụ:
  • Our Shakespearean production featured a talented cast of thespians who brought the Bard's words to life.

    Vở kịch Shakespeare của chúng tôi có sự góp mặt của dàn diễn viên tài năng đã thổi hồn vào lời văn của thi sĩ.

  • Thespians have been captivating audiences for centuries with their artistry and acting abilities.

    Các nghệ sĩ sân khấu đã thu hút khán giả trong nhiều thế kỷ bằng nghệ thuật và khả năng diễn xuất của mình.

  • She aspired to be a thespian from a young age, and now she has landed a leading role in a major Broadway production.

    Cô đã khao khát trở thành một diễn viên sân khấu từ khi còn nhỏ và hiện cô đã giành được vai chính trong một vở kịch lớn trên sân khấu Broadway.

  • The theater department at our university is teeming with aspiring thespians eager to learn the finer points of acting and production.

    Khoa sân khấu tại trường đại học của chúng tôi có rất nhiều tài năng sân khấu đầy tham vọng muốn tìm hiểu những điểm tinh tế của diễn xuất và sản xuất.

  • Thespians often face harsh competition in the cut-throat world of show business, but they persevere in the pursuit of their craft.

    Những người làm nghề sân khấu thường phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt trong thế giới kinh doanh giải trí khốc liệt, nhưng họ vẫn kiên trì theo đuổi nghề của mình.

  • The spiffy thespian in a top hat and tails beckoned us inside the grand theater to witness a dazzling production.

    Nghệ sĩ sân khấu lịch lãm đội mũ cao và mặc áo đuôi tôm ra hiệu cho chúng tôi vào bên trong nhà hát lớn để chứng kiến ​​một buổi biểu diễn tuyệt vời.

  • The old theater was a nesting ground for thespians, hung with pictures of former stars and plastered with posters advertising productions of yore.

    Nhà hát cũ là nơi làm tổ của các nghệ sĩ sân khấu, treo ảnh của những ngôi sao cũ và dán đầy áp phích quảng cáo các tác phẩm trước đây.

  • Thespians are motivated by an inner drive to express themselves creatively and evoke emotion in their audience.

    Nghệ sĩ sân khấu được thúc đẩy bởi động lực bên trong để thể hiện bản thân một cách sáng tạo và khơi gợi cảm xúc cho khán giả.

  • Thespians thrive on the thrill of the stage, feeding on the roar of the crowd and the applause of the critics.

    Nghệ sĩ sân khấu tận hưởng cảm giác hồi hộp trên sân khấu, được thỏa mãn bởi tiếng reo hò của đám đông và tiếng vỗ tay của các nhà phê bình.

  • The thespian's career can be a rollercoaster ride, marked with both triumphs and tragedies, but they endure through it all.

    Sự nghiệp của nghệ sĩ sân khấu có thể giống như một chuyến tàu lượn siêu tốc, với cả thành công và bi kịch, nhưng họ vẫn vượt qua tất cả.

Từ, cụm từ liên quan