Định nghĩa của từ impenetrable

impenetrableadjective

không thể xuyên thủng

/ɪmˈpenɪtrəbl//ɪmˈpenɪtrəbl/

Từ "impenetrable" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "penetrare", có nghĩa là "đi vào" hoặc "xuyên thủng". Thuật ngữ này được hình thành bằng cách thêm tiền tố "in-", có nghĩa là phủ định hoặc đảo ngược, vào từ gốc. Nói một cách đơn giản hơn, "impenetrable" có nghĩa là "không thể đi vào" hoặc "không có khả năng bị xuyên thủng". Lần đầu tiên được ghi chép sử dụng từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, trong tiếng Anh trung đại. Từ đó, thuật ngữ này đã được áp dụng vào nhiều ngôn ngữ hiện đại trên toàn thế giới, bao gồm tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Đức. Ý nghĩa của nó vẫn nhất quán trong suốt lịch sử của nó, mặc dù cách sử dụng của nó đã phát triển để mô tả nhiều thứ khó xuyên thủng hoặc khó hiểu, chẳng hạn như rừng rậm, sương mù dày đặc hoặc các lý thuyết phức tạp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể qua được, không thể xuyên thủng

exampleimpenetrable forests: những khu rừng không thể qua được

exampleimpenetrable rocks: đá cứng không thể xuyên thủng

exampleimpenetrable darkness: bóng tối dày đặc

meaningkhông thể dò được; không thể hiểu thấu được; không thể tiếp thu được; không thể lĩnh hội được

examplean impenetrable plot: một mưu đồ bí hiểm không thể dò được

examplea mind impenetrable by (to) new ideas: một bộ óc không thể tiếp thu được những tư tưởng mới

meaning(vật lý) chắn

namespace

that cannot be entered, passed through or seen through

không thể vào, đi qua hoặc nhìn xuyên qua

Ví dụ:
  • an impenetrable jungle

    một khu rừng không thể xuyên thủng

  • impenetrable darkness

    bóng tối không thể xuyên thủng

  • The forest was impenetrable with thick underbrush and dense trees, making it difficult for even the most skilled hiker to navigate.

    Khu rừng này không thể xuyên qua được với những bụi cây rậm rạp và cây cối um tùm, khiến ngay cả những người đi bộ đường dài lành nghề nhất cũng khó có thể di chuyển.

  • The thorny vines wrapped tightly around the ancient tomb, making it impenetrable to anyone except the most determined tomb robbers.

    Những dây leo đầy gai quấn chặt quanh ngôi mộ cổ, khiến không ai có thể xâm nhập vào được, ngoại trừ những tên trộm mộ quyết tâm nhất.

  • The fog rolled in thick and impenetrable, obscuring the view of the countryside and making it difficult to see more than a few feet ahead.

    Sương mù dày đặc và không thể xuyên qua, che khuất tầm nhìn ra vùng nông thôn và khiến việc nhìn xa hơn vài feet trở nên khó khăn.

Từ, cụm từ liên quan

impossible to understand

không thể hiểu được

Ví dụ:
  • an impenetrable mystery

    một bí ẩn không thể xuyên thủng

  • Her expression was impenetrable.

    Biểu cảm của cô ấy thật khó hiểu.

  • Their jargon is impenetrable to an outsider.

    Biệt ngữ của họ là không thể xuyên thủng đối với người ngoài.

Ví dụ bổ sung:
  • I find his style somewhat impenetrable.

    Tôi thấy phong cách của anh ấy có phần khó hiểu.

  • The language of this document would be impenetrable to anyone except a specialist.

    Ngôn ngữ của tài liệu này sẽ không thể hiểu được đối với bất kỳ ai ngoại trừ một chuyên gia.

  • The camerawork is beautiful but the plot is impenetrable.

    Kỹ xảo quay phim đẹp nhưng cốt truyện không thể xuyên thủng.

Từ, cụm từ liên quan