Định nghĩa của từ evil

eviladjective

xấu, ác, điều xấu, điều ác, điều tai hại

/ˈiːvl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "evil" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ nguyên thủy Germanic *ubiziz, có nghĩa là "abnormal" hoặc "perverse", đã phát triển thành từ tiếng Anh cổ "yfel" và từ tiếng Đức "übel". Trong tiếng Anh cổ, "yfel" ám chỉ điều gì đó độc ác, tội lỗi hoặc không thánh thiện. Theo thời gian, cách viết đã thay đổi thành "evil" và ý nghĩa của nó mở rộng để bao hàm sự độc ác, gian ác và vô đạo đức. Trong văn học Anh cổ, chẳng hạn như sử thi Beowulf, "evil" thường gắn liền với các thế lực siêu nhiên, chẳng hạn như quỷ dữ và người khổng lồ. Khái niệm về cái ác như một thế lực đạo đức đã phát triển trong Cơ đốc giáo, nơi nó được coi là sự đối lập với Chúa và là một thế lực cần phải chống lại. Ngày nay, từ "evil" vẫn mang ý nghĩa về sự độc ác và sai trái, trong khi nguồn gốc từ nguyên của nó vẫn gắn liền với ý tưởng về sự sai lệch khỏi các chuẩn mực đạo đức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxấu, ác, có hại

exampleto speak evil of someone: nói xấu ai

exampleto choose the less of two evils: giữa hai cái hại chọn cái ít hại hơn

examplean evil eye: cái nhìn hãm tài, cái nhìn độc địa

meaning(xem) one

type danh từ

meaningcái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ

exampleto speak evil of someone: nói xấu ai

exampleto choose the less of two evils: giữa hai cái hại chọn cái ít hại hơn

examplean evil eye: cái nhìn hãm tài, cái nhìn độc địa

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc

namespace

enjoying harming others; morally bad and cruel

thích làm hại người khác; đạo đức tồi tệ và tàn nhẫn

Ví dụ:
  • Police described the killer as ‘a desperate and evil man’.

    Cảnh sát mô tả kẻ giết người là “một kẻ tuyệt vọng và độc ác”.

  • an evil genius/dictator

    một thiên tài/nhà độc tài độc ác

  • President Reagan referred to the Soviet Union as the ‘evil empire’.

    Tổng thống Reagan gọi Liên Xô là “đế chế tà ác”.

  • an evil grin

    một nụ cười độc ác

  • Her face was full of evil intent.

    Khuôn mặt cô đầy ác ý.

Ví dụ bổ sung:
  • Kristin smiled a particularly evil smile.

    Kristin nở một nụ cười đặc biệt tà ác.

  • He gave an evil laugh.

    Anh ta nở một nụ cười tà ác.

  • A broad smile hid his evil intentions.

    Một nụ cười rộng che giấu ý đồ xấu xa của anh ta.

having a harmful effect on people; morally bad

có tác dụng có hại cho con người; tệ về mặt đạo đức

Ví dụ:
  • evil deeds

    hành động xấu

  • In his speech he described the evil effects of racism.

    Trong bài phát biểu của mình, ông đã mô tả những tác động xấu xa của nạn phân biệt chủng tộc.

connected with the devil and with what is bad in the world

kết nối với ma quỷ và với những gì xấu trên thế giới

Ví dụ:
  • It was an ancient charm to ward off evil spirits.

    Đó là một lá bùa cổ xưa để xua đuổi tà ma.

  • She had been deceived by an evil demon.

    Cô đã bị một con quỷ độc ác lừa dối.

extremely unpleasant

cực kì khó chịu

Ví dụ:
  • The rubbish bin was giving off an evil smell.

    Thùng rác bốc ra mùi hôi khó chịu.

Thành ngữ

the evil hour/day
(often humorous)the time when you have to do something difficult or unpleasant
  • I’d better go and see the dentist—I can’t put off the evil hour any longer.
  • If you keep on borrowing, you are only postponing the evil day when you have to pay it all back.
  • somebody’s good/evil genius
    (especially British English)a person or spirit who is thought to have a good/bad influence over you
    a witch’s/an evil brew
    (British English, informal)an unpleasant drink that is a mixture of different things