Định nghĩa của từ profane

profaneadjective

Báng bổ

/prəˈfeɪn//prəˈfeɪn/

Từ "profane" có nguồn gốc từ thời Trung cổ, vào khoảng thế kỷ 13. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "profanus", có nghĩa là "secular" hoặc "thế gian". Trong bối cảnh tôn giáo, thuật ngữ "profane" được dùng để mô tả bất cứ điều gì không thiêng liêng hoặc thần thánh. Ý tưởng chính đằng sau từ "profane" là bất cứ điều gì không liên quan đến Chúa đều được coi là ít quan trọng hoặc có giá trị hơn. Trong thời Trung cổ, Giáo hội đóng vai trò quan trọng trong xã hội, cả về mặt tâm linh và chính trị. Do đó, sự phân chia giữa thiêng liêng và thế tục ngày càng trở nên cứng nhắc, và phạm vi thế tục thường bị coi là thấp kém hơn phạm vi tâm linh. Việc sử dụng thuật ngữ "profane" được mở rộng để mô tả bất cứ điều gì được coi là vô tôn giáo, vô đạo đức hoặc báng bổ. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này đã mở rộng hơn nữa và hiện nay nó cũng được sử dụng trong các bối cảnh chung hơn để chỉ bất kỳ thứ gì được coi là phổ biến, bình thường hoặc không được ưa chuộng. Mặc dù khái niệm về thiêng liêng so với thế tục đã thay đổi trong các xã hội đương đại, nhưng ý nghĩa của từ "profane" vẫn còn phù hợp cho đến ngày nay trong nhiều bối cảnh khác nhau. Nó vẫn gắn liền với sự bất kính, thiếu tôn trọng và xúc phạm đến các giá trị và nguyên tắc tôn giáo, đặc biệt là trong các cộng đồng tôn giáo. Tuy nhiên, trong thời hiện đại, thuật ngữ "profane" cũng có nhiều cách sử dụng chung hơn liên quan đến sự tục tĩu, thô tục hoặc sự thiếu tôn kính của chúng ta đối với một thứ gì đó được coi là thiêng liêng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbáng bổ (thần thánh)

meaningngoại đạo, trần tục

type ngoại động từ

meaningcoi thường; xúc phạm, báng bổ (thần thánh)

meaninglàm ô uế (vật thiêng liêng)

namespace

having or showing a lack of respect for God or religion

có hoặc thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với Thiên Chúa hoặc tôn giáo

Ví dụ:
  • profane language

    ngôn ngữ tục tĩu

  • Jake's constant use of profane language during work meetings was a major issue for his boss and colleagues.

    Việc Jake liên tục sử dụng ngôn ngữ tục tĩu trong các cuộc họp công việc là một vấn đề lớn đối với ông chủ và đồng nghiệp của anh.

  • The construction workers swore profusely as they struggled to lift the heavy object.

    Những công nhân xây dựng chửi thề rất nhiều khi cố gắng nâng vật nặng.

  • Sarah was taken aback by the profane language coming from the teenagers in the park.

    Sarah kinh ngạc trước lời lẽ tục tĩu phát ra từ đám thanh thiếu niên trong công viên.

  • The salesman's profanity-laced speech turned off potential customers and affected his reputation in the industry.

    Bài phát biểu tục tĩu của nhân viên bán hàng đã làm mất lòng nhiều khách hàng tiềm năng và ảnh hưởng đến danh tiếng của anh ta trong ngành.

not connected with religion or holy things

không liên quan đến tôn giáo hay những điều thiêng liêng

Ví dụ:
  • songs of sacred and profane love

    những bài hát về tình yêu thiêng liêng và trần tục

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches