Định nghĩa của từ sacrilege

sacrilegenoun

sự phạm thánh

/ˈsækrəlɪdʒ//ˈsækrəlɪdʒ/

Từ "sacrilege" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "sacrilegus", có nghĩa là "kẻ cướp đền thờ" hoặc "kẻ vi phạm đền thờ". Trong tiếng Latin, "sacr-um" có nghĩa là "sacred" và "legere" có nghĩa là "ăn cắp" hoặc "cướp bóc". Từ "sacrilege" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ban đầu ám chỉ hành động làm ô uế một nhà thờ hoặc các tòa nhà linh thiêng khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ hành động nào làm ô uế hoặc bất kính đối với các vật thể hoặc địa điểm linh thiêng, bao gồm cả sự báng bổ, báng bổ hoặc tôn kính đối với các thần tượng giả. Ngày nay, từ "sacrilege" thường được sử dụng để mô tả các hành động được coi là báng bổ, bất kính hoặc thiếu tôn trọng, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtội phạm thần, tội phạm thánh, tội báng bổ

meaningtội xúc phạm vật thánh; tội ăn trộm đồ thờ

namespace
Ví dụ:
  • When she wore ripped jeans to church, her grandmother sternly warned her, "That is pure sacrilege. Show some respect for the house of God."

    Khi cô mặc quần jeans rách đến nhà thờ, bà của cô đã nghiêm khắc cảnh cáo cô, "Đó là hành vi phạm thánh. Hãy tỏ ra tôn trọng ngôi nhà của Chúa."

  • The vandals who carved initials into the ancient temple walls committed a heinous act of sacrilege.

    Những kẻ phá hoại đã khắc chữ cái đầu lên những bức tường của ngôi đền cổ đã phạm phải một hành động phạm thánh tày đình.

  • The group of teenagers who sprayed graffiti on the sanctuary walls heard the security guard's warning, "If you don't finish cleaning that sacrilege off, I'll press charges."

    Nhóm thanh thiếu niên phun sơn lên tường thánh đường đã nghe thấy lời cảnh báo của nhân viên bảo vệ: "Nếu các người không lau sạch những thứ báng bổ đó, tôi sẽ kiện các người".

  • The protestors who burned a religious text were completely unaware of the incredible offense they had committed. It was a horrendous act of sacrilege.

    Những người biểu tình đốt một văn bản tôn giáo hoàn toàn không biết về hành vi phạm tội khủng khiếp mà họ đã gây ra. Đó là một hành động phạm thánh khủng khiếp.

  • The government's decision to turn the historic church into a nightclub was met with a wave of protests. Critics called it a blatant case of sacrilege.

    Quyết định của chính phủ biến nhà thờ lịch sử thành hộp đêm đã vấp phải làn sóng phản đối. Những người chỉ trích gọi đây là hành vi phạm thánh trắng trợn.

  • The statue of the revered saint was desecrated in a shocking act of sacrilege. The inspiring figure, for so long a part of the community's traditions, was now a battered and broken idol.

    Bức tượng của vị thánh được tôn kính đã bị xúc phạm trong một hành động phạm thánh gây sốc. Bức tượng truyền cảm hứng, từ lâu đã là một phần của truyền thống cộng đồng, giờ đây đã trở thành một thần tượng bị đập vỡ và hư hỏng.

  • The sight of the choir master's wife lounging on the altar steps, sipping from a wine glass, caused a stir among the parishioners. Some called it utterly divine, while others saw it as an egregious act of sacrilege.

    Cảnh tượng vợ của người chỉ huy dàn hợp xướng nằm dài trên bậc thềm bàn thờ, nhấp một ngụm rượu vang đã gây xôn xao trong giáo dân. Một số người gọi đó là điều hoàn toàn thiêng liêng, trong khi những người khác coi đó là hành động phạm thánh nghiêm trọng.

  • The sermon about the sanctity of holy water was interrupted by a parishioner, who claimed that he saw several people stepping on the consecrated ground outside the church. The priest sternly reminded everyone, "That is a wicked act of sacrilege."

    Bài giảng về sự thánh thiện của nước thánh đã bị gián đoạn bởi một giáo dân, người này khẳng định rằng ông đã nhìn thấy một số người bước lên đất thánh bên ngoài nhà thờ. Vị linh mục nghiêm khắc nhắc nhở mọi người, "Đó là hành vi phạm thánh xấu xa."

  • The candidate who campaigned during the holy week violated the church's code of conduct. Some claimed that it was a sacrilege and questioned whether he even deserved their vote.

    Ứng cử viên vận động tranh cử trong tuần lễ thánh đã vi phạm quy tắc ứng xử của nhà thờ. Một số người cho rằng đó là hành vi phạm thánh và đặt câu hỏi liệu ông có xứng đáng với phiếu bầu của họ hay không.

  • The priest was outraged when he found the altar covered in empty beer cans. His shout of "This is an intense act of sacrilege!" echoed through the church, followed by the splintering of wooden floors as the perpetrators fled the building.

    Vị linh mục đã vô cùng tức giận khi thấy bàn thờ phủ đầy lon bia rỗng. Tiếng hét của ông "Đây là hành động phạm thánh nghiêm trọng!" vang vọng khắp nhà thờ, tiếp theo là tiếng sàn gỗ vỡ vụn khi những kẻ thủ ác bỏ chạy khỏi tòa nhà.