Định nghĩa của từ atrocity

atrocitynoun

Tội ác

/əˈtrɒsəti//əˈtrɑːsəti/

Từ "atrocity" bắt nguồn từ tiếng Latin "atrox," có nghĩa là "fierce" hoặc "tàn ác," và hậu tố "-ity," tạo thành danh từ. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một hành động tàn ác hoặc vô nhân đạo, thường liên quan đến chiến tranh hoặc bạo lực. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này được chấp nhận rộng rãi hơn và bắt đầu được sử dụng để mô tả các hành vi tàn bạo, khủng bố hoặc diệt chủng. Từ "atrocity" thường được sử dụng để gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như phẫn nộ, kinh hoàng hoặc ghê tởm, và thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và báo chí để mô tả các hành vi vi phạm nhân quyền cực đoan hoặc tội ác chiến tranh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo

meaninghành động hung ác, hành động tàn bạo

meaning(thông tục) sự lầm to

namespace
Ví dụ:
  • The atrocities committed during the war left a lasting impact on the innocent civilians who had to endure unspeakable horrors.

    Những hành động tàn bạo trong chiến tranh đã để lại hậu quả lâu dài cho những người dân thường vô tội, những người phải chịu đựng nỗi kinh hoàng không thể diễn tả thành lời.

  • The report exposed the atrocities that have been taking place in the refugee camps, bringing international attention to this humanitarian crisis.

    Báo cáo đã vạch trần những hành động tàn bạo đang diễn ra tại các trại tị nạn, thu hút sự chú ý của quốc tế về cuộc khủng hoảng nhân đạo này.

  • The atrocity committed by the terrorist group has claimed numerous lives and left many wounded and traumatized.

    Tội ác do nhóm khủng bố này gây ra đã cướp đi sinh mạng của nhiều người và khiến nhiều người bị thương và bị chấn thương tâm lý.

  • The atrocious acts of violence in the conflict zone have displaced thousands of people and destroyed homes and livelihoods.

    Những hành động bạo lực tàn bạo trong khu vực xung đột đã khiến hàng ngàn người phải di dời và phá hủy nhà cửa cũng như sinh kế.

  • The atrocity committed by the dictator's regime shocked the world and led to widespread condemnation and calls for accountability.

    Tội ác do chế độ độc tài gây ra đã gây chấn động thế giới và dẫn đến sự lên án rộng rãi cùng lời kêu gọi phải chịu trách nhiệm.

  • The atrocities inflicted upon the prisoners in the concentration camp were a blatant violation of human rights and dignity.

    Những hành động tàn bạo gây ra cho tù nhân trong trại tập trung là sự vi phạm trắng trợn nhân quyền và phẩm giá con người.

  • The atrocity perpetrated against the minority community was a heinous crime against humanity, as the victims were singled out solely on the basis of their identity.

    Tội ác chống lại cộng đồng thiểu số là tội ác tày đình chống lại loài người, vì các nạn nhân bị phân biệt đối xử chỉ dựa trên danh tính của họ.

  • The atrocious acts of brutality against the innocents serve as a chilling reminder of the no-holds-barred nature of conflict and its devastating impact on those caught in the midst of it.

    Những hành động tàn bạo đối với người vô tội là lời nhắc nhở lạnh người về bản chất không khoan nhượng của xung đột và tác động tàn khốc của nó đối với những người bị mắc kẹt trong đó.

  • The atrocities committed against the ethnic minority have sparked international outrage and demands for justice and reparations.

    Những hành động tàn bạo chống lại nhóm dân tộc thiểu số đã gây ra sự phẫn nộ trên toàn thế giới và đòi hỏi công lý và bồi thường.

  • The atrocity perpetrated against the peaceful protestors was a flagrant violation of their basic human rights and demonstrates the urgent need for accountability and justice.

    Hành động tàn bạo chống lại những người biểu tình ôn hòa là sự vi phạm trắng trợn các quyền cơ bản của con người và cho thấy nhu cầu cấp thiết về trách nhiệm giải trình và công lý.