Định nghĩa của từ build up

build upphrasal verb

xây dựng

////

Cụm từ "build up" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 như một thuật ngữ hàng hải. Trong ngôn ngữ học hàng hải, "build up" ám chỉ quá trình khôi phục khoang tàu, là không gian lưu trữ bên dưới boong tàu, sau khi đã được làm rỗng sau khi dỡ hàng. Các thủy thủ sẽ dọn sạch phần còn lại của hàng hóa, làm sạch khoang tàu và sau đó đóng gói chắc chắn bằng hàng hóa mới để ngăn tàu bị lắc quá mức khi biển động. Khi cụm từ hàng hải trở nên phổ biến, nó cũng bắt đầu xuất hiện trong các bối cảnh không liên quan đến hàng hải. Đặc biệt, các nhà in và nhà xuất bản đã áp dụng thuật ngữ này để mô tả quá trình tạo ra một cuốn sách hoặc tập sách dày bằng cách dần dần thêm các trang vào một tài liệu mỏng hoặc trống. Hình thức xuất bản này, thường được gọi là "in ấn tích lũy", có thể có nhiều cách sử dụng khác nhau - từ danh mục quảng cáo đến sổ tay chuyên nghiệp - và cho phép cập nhật hoặc mở rộng nhanh chóng khi dữ liệu và thông tin mới xuất hiện. Từ đó, cụm từ "build up" đã phát triển để có ý nghĩa rộng hơn, đặc biệt là trong tiếng Anh đương đại. Hiện nay, nó thường được dùng để mô tả hành động hoặc quá trình tăng hoặc phát triển một cái gì đó, cho dù đó là các cấu trúc vật lý, chẳng hạn như một trung tâm khoa học, hay các khái niệm và hoạt động trừu tượng hơn như lòng tự trọng của một người hoặc các mẹo để xây dựng ấn tượng trong một cuộc phỏng vấn xin việc. Tóm lại, biểu thức "build up" vẫn giữ nguyên ý tưởng về việc thêm vật liệu hoặc thông tin theo nghĩa đen để tạo ra một cấu trúc lớn hơn, và nguồn gốc hàng hải của nó chỉ là một phần nhỏ trong di sản lịch sử hấp dẫn của nó.

namespace

to create or develop something

để tạo ra hoặc phát triển cái gì đó

Ví dụ:
  • She's built up a very successful business.

    Cô ấy đã xây dựng một doanh nghiệp rất thành công.

  • These finds help us build up a picture of life in the Middle Ages.

    Những phát hiện này giúp chúng ta hình dung được bức tranh về cuộc sống ở thời Trung cổ.

  • I am anxious not to build up false hopes (= to encourage people to hope for too much).

    Tôi lo lắng không muốn tạo ra những hy vọng hão huyền (= khuyến khích mọi người hy vọng quá nhiều).

  • The gallery has built up a fine collection of contemporary art.

    Phòng trưng bày đã xây dựng được một bộ sưu tập nghệ thuật đương đại tuyệt vời.

  • We’ve built up good relationships with our clients.

    Chúng tôi đã xây dựng được mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng.

to make something higher or stronger than it was before

làm cho cái gì đó cao hơn hoặc mạnh hơn trước

Ví dụ:
  • The sea defences have been built up to ensure that such a disaster will not strike again.

    Các biện pháp phòng thủ trên biển đã được xây dựng để đảm bảo thảm họa như vậy sẽ không xảy ra lần nữa.