Định nghĩa của từ full

fulladjective

đầy, đầy đủ

/fʊl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "full" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức "full", có nghĩa là "plentiful" hoặc "dồi dào". Từ gốc này cũng được thấy trong tiếng Đức hiện đại "voll", tiếng Pháp "plein" và tiếng Hà Lan "vol". Theo thời gian, ý nghĩa của "full" mở rộng để bao gồm các khái niệm về sự hoàn chỉnh, đủ đầy và được lấp đầy đến mức tối đa. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "full" được sử dụng để mô tả một cái gì đó hoàn chỉnh hoặc toàn bộ, chẳng hạn như "a full moon" hoặc "a full belly". Cụm từ "full-grown" xuất hiện vào thế kỷ 14, có nghĩa là phát triển đầy đủ hoặc trưởng thành. Ngày nay, "full" được sử dụng theo nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm không gian (ví dụ: "the glass is full"), thời gian (ví dụ: "I'm full of energy") và chủ quan (ví dụ: "I'm full of joy"). Mặc dù đã có sự phát triển, "full" vẫn tiếp tục truyền tải cảm giác trọn vẹn, phong phú và thỏa mãn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa

examplein full: đầy đủ, toàn bộ, không cắt bớt

exampleto write one's name in full: viết đầy đủ họ tên của mình

exampleto the full: đến mức cao nhất

meaningchật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...)

exampleto be full up: chật rồi, hết chỗ ngồi

meaningno, no nê

examplethe ball hit him full on the nose: quả bóng trúng ngay vào mũi nó

type phó từ

meaning(thơ ca) rất

examplein full: đầy đủ, toàn bộ, không cắt bớt

exampleto write one's name in full: viết đầy đủ họ tên của mình

exampleto the full: đến mức cao nhất

meaninghoàn toàn

exampleto be full up: chật rồi, hết chỗ ngồi

meaningđúng, trúng

examplethe ball hit him full on the nose: quả bóng trúng ngay vào mũi nó

with no empty space

containing or holding as much or as many as possible; having no empty space

chứa hoặc giữ càng nhiều càng tốt; không có khoảng trống

Ví dụ:
  • a full bottle of wine

    một chai rượu đầy

  • She could only nod, because her mouth was full.

    Cô chỉ có thể gật đầu vì miệng cô đã đầy ắp.

  • The theatre was less than half full.

    Rạp hát chưa đầy một nửa.

  • My suitcase was full of books.

    Vali của tôi chứa đầy sách.

  • There were cardboard boxes stuffed full of clothes.

    Có những hộp các tông nhét đầy quần áo.

  • Sorry, the hotel is full up tonight.

    Xin lỗi, tối nay khách sạn kín chỗ rồi.

Ví dụ bổ sung:
  • Her wine glass was still fairly full.

    Ly rượu của cô vẫn còn khá đầy.

  • The bottle was half full of mineral water.

    Chai chứa đầy một nửa nước khoáng.

  • The reservoirs are all virtually full.

    Các hồ chứa hầu như đã đầy.

having a lot

having or containing a large number or amount of something/somebody

có hoặc chứa một số lượng lớn hoặc số lượng của cái gì đó/ai đó

Ví dụ:
  • The sky was full of brightly coloured fireworks.

    Bầu trời tràn ngập pháo hoa rực rỡ sắc màu.

  • The gallery was full of people.

    Phòng trưng bày đầy người.

  • He's always full of energy.

    Anh ấy luôn tràn đầy năng lượng.

  • She was so bubbly and full of life.

    Cô ấy thật sôi nổi và tràn đầy sức sống.

  • Life is full of coincidences.

    Cuộc sống đầy rẫy những sự trùng hợp ngẫu nhiên.

  • Our new brochure is crammed full of inspirational ideas.

    Tài liệu quảng cáo mới của chúng tôi chứa đầy những ý tưởng đầy cảm hứng.

  • She was full of admiration for the care she had received.

    Cô vô cùng ngưỡng mộ sự quan tâm mà cô đã nhận được.

  • He smiled, his eyes full of laughter.

    Anh mỉm cười, đôi mắt đầy ý cười.

Ví dụ bổ sung:
  • The garage has got full of junk again.

    Gara lại đầy rác rồi.

  • The kitchen was absolutely full of flies!

    Nhà bếp đầy ruồi!

  • The animals are pumped full of antibiotics.

    Các con vật được bơm đầy thuốc kháng sinh.

with food

having had enough to eat

đã ăn đủ

Ví dụ:
  • No more for me, thanks—I'm full up.

    Không còn nữa, cảm ơn—tôi no rồi.

  • The kids still weren't full, so I gave them an ice cream each.

    Bọn trẻ vẫn chưa no nên tôi cho mỗi đứa một cây kem.

  • You can't run on a full stomach.

    Bạn không thể chạy khi bụng no.

complete

complete; with nothing missing

hoàn thành; không thiếu thứ gì

Ví dụ:
  • Full details are available on request.

    Chi tiết đầy đủ có sẵn theo yêu cầu.

  • They sell a full range of hair and beauty products.

    Họ bán đầy đủ các sản phẩm làm đẹp và tóc.

  • I still don't think we've heard the full story.

    Tôi vẫn không nghĩ chúng ta đã nghe được toàn bộ câu chuyện.

  • a full English breakfast

    bữa sáng đầy đủ kiểu Anh

  • Fill in your full name and address.

    Điền đầy đủ tên và địa chỉ của bạn.

  • It is too early to assess the full extent of the damage.

    Còn quá sớm để đánh giá toàn bộ mức độ thiệt hại.

  • Frank is expected to make a full recovery.

    Frank dự kiến ​​​​sẽ bình phục hoàn toàn.

  • A full refund will be given if the item is faulty.

    Hoàn lại tiền đầy đủ sẽ được đưa ra nếu mặt hàng bị lỗi.

Ví dụ bổ sung:
  • The film has been restored to its full length.

    Bộ phim đã được khôi phục lại toàn bộ thời lượng.

  • A door shielded him from the full force of the blast.

    Một cánh cửa đã che chắn anh ta khỏi toàn bộ sức mạnh của vụ nổ.

  • After spraying, wait at least three full days before ploughing.

    Sau khi phun thuốc, đợi ít nhất ba ngày mới có thể cày.

  • The country applied for full membership of the European Union.

    Nước này đã nộp đơn xin trở thành thành viên đầy đủ của Liên minh châu Âu.

  • The government must take full control of this process.

    Chính phủ phải kiểm soát hoàn toàn quá trình này.

as much as possible

to the highest level or greatest amount possible

đến mức cao nhất hoặc số lượng lớn nhất có thể

Ví dụ:
  • Many people don't use their computers to their full potential.

    Nhiều người không sử dụng hết khả năng của máy tính.

  • measures to achieve full employment

    các biện pháp để đạt được việc làm đầy đủ

  • Students should take full advantage of the university's facilities.

    Sinh viên nên tận dụng tối đa cơ sở vật chất của trường đại học.

  • She came round the corner at full speed.

    Cô ấy đi vòng qua góc với tốc độ tối đa.

Từ, cụm từ liên quan

busy

busy; involving a lot of activities

bận; liên quan đến rất nhiều hoạt động

Ví dụ:
  • He'd had a very full life.

    Anh ấy đã có một cuộc sống rất trọn vẹn.

  • Her life was too full to find time for hobbies.

    Cuộc sống của cô quá đầy đủ để có thời gian cho những sở thích.

  • We went to bed exhausted after a very full day.

    Chúng tôi kiệt sức đi ngủ sau một ngày dài.

talking a lot

thinking or talking a lot about a particular thing

suy nghĩ hoặc nói nhiều về một điều cụ thể

Ví dụ:
  • He was full of his new job and everything he'd been doing.

    Anh ấy tràn đầy công việc mới và mọi thứ anh ấy đang làm.

for emphasis

used to emphasize an amount or a quantity

được sử dụng để nhấn mạnh một số lượng hoặc một số lượng

Ví dụ:
  • She is a full four inches shorter than her sister.

    Cô ấy thấp hơn chị gái mình bốn inch.

moon

appearing as a complete circle

xuất hiện dưới dạng một vòng tròn hoàn chỉnh

Ví dụ:
  • The moon was full, the sky clear.

    Trăng đã tròn, bầu trời trong xanh.

Từ, cụm từ liên quan

fat

large and round. ‘Full’ is sometimes used to avoid saying ‘fat’.

to và tròn. ‘Đầy đủ’ đôi khi được dùng để tránh nói ‘béo’.

Ví dụ:
  • He kissed her full sensual lips.

    Anh hôn lên đôi môi đầy gợi cảm của cô.

  • They specialize in clothes for women with a fuller figure.

    Họ chuyên về quần áo dành cho phụ nữ có vóc dáng đầy đặn hơn.

clothes

made with plenty of cloth; fitting loosely

được làm bằng nhiều vải; lắp lỏng lẻo

Ví dụ:
  • a full skirt

    một chiếc váy đầy đủ

tone/voice/flavour

deep, strong and rich

sâu sắc, mạnh mẽ và phong phú

Ví dụ:
  • He draws a unique full sound from the instrument.

    Anh ấy tạo ra âm thanh đầy đủ độc đáo từ nhạc cụ.

  • the full fruity flavour of the coffee

    hương vị trái cây đầy đủ của cà phê