danh từ
tiếng cười
to laugh oneself into fits (convulsions): cười đau cả bụng
to burst out laughing: cười phá lên
to laugh a bitter laugh: cười cái cười chua chát
động từ
cười, cười vui, cười cợt
to laugh oneself into fits (convulsions): cười đau cả bụng
to burst out laughing: cười phá lên
to laugh a bitter laugh: cười cái cười chua chát
cười để xua đuổi, cười để gạt bỏ (cái gì)
to laugh away one's fears and anxiety: cười để xua đuổi những nỗi lo âu sợ hãi
(tục ngữ) cười người chớ khá cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười