Định nghĩa của từ young thing

young thingnoun

điều trẻ trung

/ˌjʌŋ ˈθɪŋ//ˌjʌŋ ˈθɪŋ/

Cụm từ "young thing" có nguồn gốc từ Anh vào cuối thế kỷ 19. Đây là một cụm từ tượng trưng để chỉ một phụ nữ trẻ hấp dẫn, hoạt bát và tràn đầy sức sống trẻ trung. Thuật ngữ này thường được áp dụng cho những cô gái chưa lập gia đình hoặc mới cưới, những người thể hiện những phẩm chất như tươi tắn, ngây thơ và nhiệt tình. Từ "thing" là một từ tiếng Anh cổ ban đầu dùng để chỉ một vật thể hoặc thực thể. Trong thời trung cổ, đôi khi nó được sử dụng như một cách nói giảm nói tránh hài hước để chỉ bộ phận sinh dục của phụ nữ, đặc biệt là đối với những người đàn ông muốn tránh nói trực tiếp từ "woman". Tuy nhiên, theo thời gian, việc sử dụng "thing" trong bối cảnh này trở nên ít rõ ràng hơn và nhấn mạnh hơn vào ý tưởng ám chỉ một người là một vật thể hoặc "thing" theo nghĩa ẩn dụ. Trong trường hợp "young thing,", từ "young" nhấn mạnh vào tuổi tác và sự thiếu kinh nghiệm của người phụ nữ, trong khi "thing" nhấn mạnh vào ý tưởng rằng cá nhân này là một đối tượng quý giá và có giá trị nên được trân trọng và ngưỡng mộ. Cụm từ này thường được sử dụng theo cách vui vẻ và khen ngợi để mô tả một người phụ nữ toát lên vẻ quyến rũ và sự hoạt bát của tuổi trẻ. Nhìn chung, "young thing" là một thuật ngữ mô tả và đáng yêu phản ánh các giá trị văn hóa của nước Anh thời Victoria và tiếp tục là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh đương đại, đặc biệt là trong các bối cảnh không chính thức hoặc đàm thoại.

namespace
Ví dụ:
  • The model strutted down the runway as a refreshing young thing in the latest fashion collection.

    Người mẫu sải bước trên sàn diễn như một cô gái trẻ trung, tươi mới trong bộ sưu tập thời trang mới nhất.

  • The pop star has become a nationwide young thing, capturing hearts with her energetic performances and catchy tunes.

    Ngôi sao nhạc pop này đã trở thành hiện tượng trẻ trên toàn quốc, chiếm trọn trái tim khán giả bằng những màn trình diễn tràn đầy năng lượng và giai điệu hấp dẫn.

  • The athlete was a promising young thing when she first joined the team, and has since become a major force in her sport.

    Vận động viên này là một thanh niên đầy triển vọng khi cô mới gia nhập đội và từ đó đã trở thành một thế lực lớn trong môn thể thao của mình.

  • The entrepreneur is a rapidly rising young thing in the tech industry, with his innovative ideas and unstoppable drive.

    Doanh nhân này là một người trẻ đang nổi lên nhanh chóng trong ngành công nghệ, với những ý tưởng sáng tạo và động lực không thể ngăn cản.

  • The young thing is considered a rising star in the film industry, showing great potential with her breakout performance.

    Cô gái trẻ này được coi là ngôi sao đang lên trong ngành công nghiệp điện ảnh, cho thấy tiềm năng to lớn với diễn xuất đột phá của mình.

  • The chef is a budding young thing in the culinary world, already earning praise for his unique twist on traditional dishes.

    Đầu bếp này là một người trẻ mới nổi trong thế giới ẩm thực, đã nhận được nhiều lời khen ngợi vì cách chế biến độc đáo các món ăn truyền thống.

  • The scholar is a bright and promising young thing, destined to make a significant impact in his field.

    Học giả này là một người trẻ thông minh và đầy triển vọng, được định sẵn sẽ tạo ra tác động đáng kể trong lĩnh vực của mình.

  • The political activist is a determined young thing, fighting for justice and change in his community.

    Nhà hoạt động chính trị này là một thanh niên quyết tâm, đấu tranh cho công lý và sự thay đổi trong cộng đồng của mình.

  • The author is a talented young thing, captivating readers with her refreshing perspective and evocative writing.

    Tác giả là một người trẻ tài năng, thu hút độc giả bằng góc nhìn mới mẻ và lối viết gợi cảm.

  • The musician is a gifted young thing, creating music that is both fresh and soulful, destined to resonate with listeners for years to come.

    Nhạc sĩ này là một người trẻ tài năng, sáng tác nên thứ âm nhạc vừa tươi mới vừa sâu lắng, chắc chắn sẽ được người nghe yêu thích trong nhiều năm tới.