Định nghĩa của từ fledgling

fledglingnoun

non trẻ

/ˈfledʒlɪŋ//ˈfledʒlɪŋ/

Thuật ngữ "fledgling" dùng để chỉ một chú chim non đã rời tổ nhưng vẫn đang trong quá trình học bay và trở nên độc lập. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn đang được tranh luận, vì nó có vẻ có nguồn gốc khác nhau trong các ngôn ngữ khác nhau. Trong tiếng Anh, từ "fledgling" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fledge", có nghĩa là "giúp đỡ, hỗ trợ". Cụ thể, nó được sử dụng để mô tả quá trình giúp chim bay bằng cách cắt cánh hoặc dạy chim bay. Theo nghĩa này, chim non có thể được coi là một chú chim non vẫn đang được bố mẹ hỗ trợ trong quá trình học bay. Trong các ngôn ngữ khác, từ "fledgling" dường như bắt nguồn từ các khái niệm tương tự. Ví dụ, trong tiếng Latin, từ liên quan "falcatus" có nghĩa là "fledged" và có thể bắt nguồn từ cùng một gốc tiếng Anh cổ. Trong tiếng Hà Lan, từ liên quan "vrijgemaakt" (có nghĩa là "fledged") bắt nguồn từ động từ "gemaakt", có nghĩa là "được tạo ra". Có khả năng từ tiếng Anh "fledgling" đã phát triển thành một từ ghép tương tự. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "fledgling" truyền tải cảm giác non nớt và dễ bị tổn thương, cũng như ý tưởng về việc học hỏi và phát triển. Khi một chú chim non trở nên tự tin và thành thạo trên không, cuối cùng nó sẽ từ bỏ vị thế non nớt của mình và trở thành một loài chim săn mồi độc lập hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchim non mới ra ràng

meaning(nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm

namespace

a young bird that has just learnt to fly

một con chim non vừa mới học bay

Ví dụ:
  • Sarah's fledgling start-up has shown promise in the market.

    Công ty khởi nghiệp non trẻ của Sarah đã cho thấy triển vọng trên thị trường.

  • The musician's fledgling career has gained some momentum with a sold-out concert.

    Sự nghiệp mới chớm nở của nhạc sĩ này đã có bước tiến triển với một buổi hòa nhạc cháy vé.

  • The fledgling painter's sketchbook is filled with breathtakingly original artwork.

    Cuốn sổ phác thảo của họa sĩ mới vào nghề chứa đầy những tác phẩm nghệ thuật độc đáo đến kinh ngạc.

  • As a fledgling architect, Samantha is still perfecting her design skills.

    Là một kiến ​​trúc sư mới vào nghề, Samantha vẫn đang hoàn thiện kỹ năng thiết kế của mình.

  • At the four-year mark, the fledgling business was finally beginning to turn a profit.

    Sau bốn năm, doanh nghiệp non trẻ này cuối cùng đã bắt đầu có lãi.

a person, an organization or a system that is new and without experience

một người, một tổ chức hoặc một hệ thống mới và chưa có kinh nghiệm

Ví dụ:
  • fledgling democracies

    nền dân chủ non trẻ