Định nghĩa của từ rookie

rookienoun

tân binh

/ˈrʊki//ˈrʊki/

Thuật ngữ "rookie" có nguồn gốc từ những năm 1920 tại Hoa Kỳ. Người ta tin rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ phiên bản năm 1927 của truyện ngắn "You know, I remember resizing jockey" (một vở kịch dựa trên "Upson's") của Ring Lardner, trong đó có thuật ngữ "rooky" để chỉ một kỵ sĩ mới vào nghề. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1930, đặc biệt là trong các môn thể thao chuyên nghiệp, dưới dạng rút gọn của "rooky" để mô tả một cầu thủ mới hoặc thiếu kinh nghiệm, thường là trong năm đầu tiên thi đấu tích cực. Thuật ngữ này nhanh chóng lan rộng sang nhiều môn thể thao khác nhau, bao gồm bóng chày, bóng rổ, bóng bầu dục và khúc côn cầu. Ngày nay, thuật ngữ "rookie" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ ai trong năm đầu tiên làm một công việc, một vai trò hoặc một hoạt động cụ thể, nhấn mạnh ý tưởng về tình trạng thiếu kinh nghiệm hoặc mới vào nghề.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(quân sự), (từ lóng) lính mới, tân binh

namespace

a person who has just started a job or an activity and has very little experience

một người mới bắt đầu một công việc hoặc một hoạt động và có rất ít kinh nghiệm

Ví dụ:
  • The transition from rookie to fighter pilot starts with selection day.

    Quá trình chuyển đổi từ tân binh sang phi công chiến đấu bắt đầu từ ngày tuyển chọn.

  • The NBA's latest rookie, Zion Williamson, has been stealing the show with his impressive performances on the court.

    Tân binh mới nhất của NBA, Zion Williamson, đã thu hút sự chú ý với màn trình diễn ấn tượng trên sân đấu.

  • In baseball, rookie pitcher Casey Mize is proving himself as a top talent in the league.

    Trong môn bóng chày, cầu thủ ném bóng tân binh Casey Mize đang chứng tỏ mình là một tài năng hàng đầu của giải đấu.

  • The NFL's newest rookie class is set to begin their professional careers, eager to prove themselves against some of the league's greatest players.

    Lớp tân binh mới nhất của NFL chuẩn bị bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, háo hức chứng tỏ bản thân trước một số cầu thủ vĩ đại nhất của giải đấu.

  • The soccer team's rookie midfielder, despite being new to the squad, has already caught the eye of the coaching staff with her skills and tenacity.

    Tiền vệ tân binh của đội bóng đá, mặc dù mới gia nhập đội, đã lọt vào mắt xanh của ban huấn luyện nhờ kỹ năng và sự bền bỉ của mình.

a member of a sports team in his or her first full year of playing that sport

một thành viên của một đội thể thao trong năm đầu tiên chơi môn thể thao đó

Ví dụ:
  • Derek Jeter was voted American League Rookie of the Year in 1996.

    Derek Jeter được bầu chọn là Tân binh của năm tại Liên đoàn Mỹ năm 1996.

  • a rookie quarterback

    một tiền vệ tân binh