Định nghĩa của từ greenhorn

greenhornnoun

người mới vào nghề

/ˈɡriːnhɔːn//ˈɡriːnhɔːrn/

Từ "greenhorn" có nguồn gốc rất thú vị. Nó có từ thế kỷ 17 khi "greenhorn" dùng để chỉ một con cừu mới được cắt lông hoặc một con vật non, chưa được kiểm chứng. Theo thời gian, thuật ngữ này mang nghĩa bóng, mô tả một người trẻ, thiếu kinh nghiệm, đặc biệt là một người sinh ra ở thành phố mới đến đất nước hoặc một nghề nghiệp cụ thể. Vào thế kỷ 17, "greenhorn" là một người "green" hoặc thiếu kinh nghiệm, giống như một con cừu mới được cắt lông. Phép loại suy này được mở rộng sang con người, ám chỉ rằng một người mới vào nghề là người vẫn "chưa được cắt lông" hoặc chưa có kinh nghiệm, thiếu những góc cạnh thô ráp và sự khôn ngoan thực tế đi kèm với kinh nghiệm. Ngày nay, thuật ngữ "greenhorn" thường được dùng để mô tả một người mới tham gia vào một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể, ngụ ý rằng họ vẫn đang học hỏi kinh nghiệm và có thể chưa có đủ chuyên môn hoặc sự tự tin của một cá nhân có kinh nghiệm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm

meaningngười ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư

namespace
Ví dụ:
  • The new employee was hesitant and appeared to be a greenhorn in the industry.

    Nhân viên mới tỏ ra do dự và có vẻ là người mới vào nghề.

  • I remember being a greenhorn in this job, feeling overwhelmed and unsure of what to do.

    Tôi nhớ mình là người mới vào nghề, cảm thấy choáng ngợp và không biết phải làm gì.

  • The greenhorn struggled to keep up with the fast-paced environment of the restaurant.

    Người mới vào nghề phải vật lộn để theo kịp nhịp độ nhanh của nhà hàng.

  • Greenhorns are typically inexperienced in their roles, but with time and training, they can become proficient.

    Người mới vào nghề thường thiếu kinh nghiệm trong công việc của mình, nhưng theo thời gian và quá trình đào tạo, họ có thể trở nên thành thạo.

  • The greenhorn's enthusiasm was infectious, and they quickly learned the ropes from the more experienced team members.

    Sự nhiệt tình của những người mới vào nghề rất dễ lây lan và họ nhanh chóng học hỏi được nhiều điều từ những thành viên có kinh nghiệm hơn trong nhóm.

  • In the first few weeks, the greenhorn made some rookie mistakes, but they learned from them and improved.

    Trong vài tuần đầu tiên, những người mới vào nghề đã mắc một số lỗi cơ bản, nhưng họ đã học được từ những lỗi đó và cải thiện.

  • Despite being a greenhorn, the person displayed a natural talent for the job and quickly rose through the ranks.

    Mặc dù là người mới vào nghề, anh này đã thể hiện năng khiếu bẩm sinh cho công việc và nhanh chóng thăng tiến.

  • The greenhorn's eagerness to learn proved to be a valuable asset to the team.

    Sự ham học hỏi của người mới vào nghề đã chứng tỏ là một tài sản vô giá đối với nhóm.

  • Through persistence and dedication, the greenhorn eventually proved to be a valuable asset to the company.

    Nhờ sự kiên trì và tận tụy, những người mới vào nghề cuối cùng đã chứng tỏ mình là một tài sản giá trị của công ty.

  • After years of hard work and experience, the greenhorn had transformed into a seasoned professional in their field.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và tích lũy kinh nghiệm, những người mới vào nghề đã trở thành chuyên gia dày dạn kinh nghiệm trong lĩnh vực của mình.