Định nghĩa của từ adolescent

adolescentnoun

thanh niên

/ˌædəˈlesnt//ˌædəˈlesnt/

Từ "adolescent" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "adolescere" có nghĩa là "lớn lên" hoặc "trở thành người lớn". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả giai đoạn cuộc sống khi một người chuyển từ thời thơ ấu sang tuổi trưởng thành. Từ tiếng Latin "adolescens" là phân từ hiện tại của "adolescere" và được dịch là "lớn lên" hoặc "trẻ trung". Theo thời gian, thuật ngữ tiếng Latin "adolescens" đã được đưa vào tiếng Anh trung đại là "adolescent," để chỉ người trẻ đang trải qua giai đoạn tăng trưởng và phát triển này. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ "adolescent" thường dùng để chỉ một người trong độ tuổi từ 13 đến 19, mặc dù cụm từ này cũng có thể mô tả giai đoạn cuộc sống mà một cá nhân chuyển từ thời thơ ấu sang tuổi trưởng thành.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđang tuổi thanh niên, trẻ

exampleadolescent river: sông trẻ

type danh từ

meaningngười thanh niên

exampleadolescent river: sông trẻ

namespace
Ví dụ:
  • Adolescents often struggle with identity formation and self-discovery during this phase of their lives.

    Thanh thiếu niên thường gặp khó khăn trong việc hình thành bản sắc và tự khám phá bản thân trong giai đoạn này của cuộc đời.

  • The behavior of adolescents can be erratic and unpredictable, as their brains are still developing.

    Hành vi của thanh thiếu niên có thể thất thường và khó đoán vì não bộ của các em vẫn đang phát triển.

  • Many adolescents experience intense emotions, making it important for them to have support systems in place.

    Nhiều thanh thiếu niên trải qua những cảm xúc mãnh liệt, khiến việc có hệ thống hỗ trợ tại chỗ trở nên quan trọng.

  • Adolescents may engage in risky behaviors, such as substance abuse and unprotected sex, as they seek out new experiences.

    Thanh thiếu niên có thể tham gia vào các hành vi nguy hiểm, chẳng hạn như lạm dụng chất gây nghiện và quan hệ tình dục không an toàn khi tìm kiếm những trải nghiệm mới.

  • The academic performance of adolescents can suffer due to the demands of social relationships and extracurricular activities.

    Kết quả học tập của thanh thiếu niên có thể bị ảnh hưởng do nhu cầu về các mối quan hệ xã hội và hoạt động ngoại khóa.

  • Some adolescents may face stressful situations, such as bullying or academic struggles, which can negatively impact their mental health.

    Một số thanh thiếu niên có thể phải đối mặt với những tình huống căng thẳng, chẳng hạn như bị bắt nạt hoặc gặp khó khăn trong học tập, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của các em.

  • Adolescents today have access to more information and resources than ever before, thanks to technology and social media.

    Ngày nay, thanh thiếu niên có thể tiếp cận nhiều thông tin và tài nguyên hơn bao giờ hết nhờ công nghệ và mạng xã hội.

  • Adolescents are increasingly exposed to adult-oriented content, such as violent video games and graphic media, which can have unintended consequences on their cognitive and emotional development.

    Thanh thiếu niên ngày càng tiếp xúc nhiều hơn với nội dung dành cho người lớn, chẳng hạn như trò chơi điện tử bạo lực và phương tiện truyền thông đồ họa, có thể gây ra hậu quả không mong muốn đối với sự phát triển nhận thức và cảm xúc của các em.

  • Adolescents who have a positive relationship with their parents or caregivers are more likely to make responsible decisions and avoid risky behaviors.

    Thanh thiếu niên có mối quan hệ tích cực với cha mẹ hoặc người chăm sóc có nhiều khả năng đưa ra quyết định có trách nhiệm và tránh những hành vi nguy hiểm.

  • Adolescent health professionals play a crucial role in promoting healthy behaviors, providing education, and addressing the unique challenges and opportunities of this stage of life.

    Các chuyên gia y tế vị thành niên đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các hành vi lành mạnh, cung cấp giáo dục và giải quyết những thách thức và cơ hội đặc biệt của giai đoạn này trong cuộc đời.

Từ, cụm từ liên quan