Định nghĩa của từ freshman

freshmannoun

sinh viên năm nhất

/ˈfreʃmən//ˈfreʃmən/

Từ "freshman" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "frēos" có nghĩa là "new" và "mann" có nghĩa là "man". Vào thế kỷ 15, sinh viên năm nhất ám chỉ những người mới đến trường đại học, đặc biệt là ở Oxford và Cambridge. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả cả sinh viên đại học và sau đại học mới vào trường. Theo thời gian, thuật ngữ này đặc biệt liên quan đến sinh viên đại học trong năm học đầu tiên của họ. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ "freshman" được sử dụng trong các trường đại học Hoa Kỳ, đặc biệt là Harvard, Yale và Princeton, để mô tả những sinh viên vừa mới trúng tuyển. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong giáo dục đại học Hoa Kỳ để chỉ những sinh viên trong năm học đầu tiên của họ. Mặc dù ban đầu thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người mới đến, nhưng ý nghĩa hiện đại của "freshman" chủ yếu ám chỉ những sinh viên đại học trong năm học đầu tiên của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghọc sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher)

examplethe freshman curriculum: chương trình cho học sinh đại học năm thứ nhất

meaningngười mới bắt đầu, người mới vào nghề

type định ngữ

meaning(thuộc) học sinh đại học năm thứ nhất; cho học sinh đại học năm thứ nhất

examplethe freshman curriculum: chương trình cho học sinh đại học năm thứ nhất

namespace

a first-year student at a university or college

sinh viên năm nhất tại một trường đại học hoặc cao đẳng

Ví dụ:
  • college freshmen

    sinh viên năm nhất đại học

  • during my freshman year

    trong năm thứ nhất của tôi

  • The freshman struggled to adjust to the rigorous coursework in her first semester of college.

    Cô sinh viên năm nhất này đã phải vật lộn để thích nghi với chương trình học nghiêm ngặt trong học kỳ đầu tiên ở trường đại học.

  • As a freshman, he was excited to join the school's basketball team and make a difference on the court.

    Khi còn là sinh viên năm nhất, anh rất hào hứng được tham gia đội bóng rổ của trường và tạo nên sự khác biệt trên sân bóng.

  • The freshman's nerves got the best of her during her first midterm exam, but she studied hard and aced the final.

    Sự lo lắng của sinh viên năm nhất đã khiến cô phải trải qua kỳ thi giữa kỳ đầu tiên, nhưng cô đã học hành chăm chỉ và đạt điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ.

Từ, cụm từ liên quan

a first-year student at high school or junior high school

học sinh năm nhất ở trường trung học hoặc trường trung học cơ sở

Ví dụ:
  • high school freshmen

    học sinh năm nhất trung học